Ý Nghĩa Các Con Số Trong Tiếng Trung – Mật mã tình yêu

Ý Nghĩa Các Con Số Trong Tiếng Trung
5/5 - (8 bình chọn)

Các Con Số Trong Tiếng Trung hay còn được gọi là Mật mã yêu thương hay Mật mã tình yêu. Trong quá trình học tiếng Trung các bạn sẽ gặp ở đâu đó những số như: 9420, 9277, 520, 530, 930, 1314, 666… Vậy, ý nghĩa các con số trong tiếng Trung của nó là gì, những câu tỏ tình bằng số này đến từ người yêu. Hôm nay, các bạn hãy cùng tiếng Trung Phượng Hoàng đi tìm hiểu xem các đoạn mật mã dưới đây, ý nghĩa các dãy số đặc biệt này như nào trong tình yêu nhé.

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung

Mọi thứ khi sinh ra và tồn tại trên đời đều ẩn chứa một thông điệp, một nội dung gì đó và các con số cũng như vậy. Mỗi con số đều tượng trưng cho một ý nghĩa nhất đinh, và các con số trong tiếng Trung cũng vậy. Nhưng trước khi ghép và tạo trend áp dụng triệt để cho việc tỏ tình, hãy tìm hiểu nghĩa của từng số từ 0 đến 9 trong tiếng Trung nha.

STT Số  Ý nghĩa
0 0 零 bạn, em, anh (như You trong tiếng Anh)
1 1  一 muốn
2 2 二 yêu
3 3 三 nhớ, đời, sinh
4 4 四 đời người, thế gian
5 5 五 tôi, anh, em (như I trong tiếng Anh)
6 6 六 lộc
7 7 七 hôn
8 8 八 phát, ôm
9 9 九 vĩnh cửu

Dựa vào đó, một số dãy số hay được dùng để tỏ tình:

520 = Anh yêu em (Em yêu anh)
530 = Anh nhớ em (Em nhớ anh)
520 999 = Anh yêu em mãi mãi
520 1314 = Anh yêu em trọn đời trọn kiếp (1314 = 1 đời 1 kiếp)

Ý Nghĩa Các Con Số Trong Tiếng Trung

Ý nghĩa Mật mã tình yêu các số trong tiếng Trung

Số 520 là gì?

520 là Anh yêu em. Tiếng Trung đọc là wǒ ài nǐ (我爱你 ). Ngoài ra 521 cũng có nghĩa tương tự.

Giải nghĩa: số 520 đọc là wǔ èr líng; 521 đọc là wǔ èr yī. Nghe gần đồng âm với wǒ ài nǐ (anh yêu em/em yêu anh).

520 được sử dụng rất nhiều trong giới trẻ. Vậy bạn đã biết 520 là gì rồi đúng không nào?

Số 9420 là gì?

9420 là chính là yêu em. Tiếng trung đọc là Jiù shì ài nǐ (就是爱你).

Giải nghĩa: số 9420 đọc là jiǔ sì èr líng. Đọc gần giống Jiù shì ài nǐ (chính là yêu em).

Số 1314 là gì?

1314 là trọn đời trọn kiếp hay một đời, một kiếp. Tiếng Trung đọc là yīshēng yīshì (一生一世 )

Giải nghĩa: số 1314 đọc là yī sān yīsì. Đọc giống yīshēng yīshì (trọn đời trọn kiếp)

Số 530 là gì?

530 là anh nhớ em. Tiếng trung đọc là Wǒ xiǎng nǐ (我想你).

Giải nghĩa: số 530 đọc là wǔ sān líng. Gần âm với wǒ xiǎng nǐ (anh nhớ em).

Số 930 là gì?

930 là nhớ em hay nhớ anh. Tiếng trung đọc là hǎo xiǎng nǐ (好想你)

Giải nghĩa: số 930 đọc là jiǔ sān líng. Đọc lái của hǎo xiǎng nǐ (nhớ em/nhớ anh)

Số 9277 là gì?

9277 là thích hôn. Tiếng trung đọc là 就爱亲亲 (jiù ài qīn qīn).

Giải nghĩa: số 9277 đọc là jiǔ èr qīqī đồng âm với jiù ài qīn qīn (yêu và hôn).

9277 là mật mã tình yêu bằng số rất nổi tiếng. Còn có bài hát ở đây.

Số 555 là gì?

555 là hu hu hu. Tiếng trung đọc là wū wū wū (呜呜呜).

Giải nghĩa: số 555 đọc là wǔwǔwǔ đồng âm với wū wū wū (hu hu hu).

Số 8084 là gì?

8084 là em yêu.

Giải nghĩa: số 8084 viết giống BABY (em yêu).

Số 9213 là gì?

9213 là yêu em cả đời. Tiếng Trung đọc là Zhōng’ài yīshēng (钟爱一生).

Giải nghĩa: số 9213 đọc là jiǔ èr yī sān đọc lái giống Zhōng’ài yīshēng (yêu em cả đời).

Số 910 là gì?

910 là Chính là em. Tiếng trung đọc là Jiù yī nǐ (就依你).

Giải nghĩa: số 910 đọc là jiǔ yī líng đọc lái của Jiù yī nǐ (chính là em).

Số 886 là gì?

886 là tạm biệt. Tiếng trung đọc là bài bài lā (拜拜啦).

Giải nghĩa: số 886 đọc là bā bā liù đọc lái từ bài bài lā (tạm biệt).

Số 837 là gì?

837 là Đừng giận. Tiếng Trung đọc là Bié shēngqì (别生气).

Giải nghĩa: số 837 đọc là bā sān qī đọc lái từ bié shēngqì (đừng giận).

Số 920 là gì?

920 là chỉ yêu em. Tiếng trung đọc là Jiù ài nǐ (就爱你).

Giải nghĩa: số 920 đọc là jiǔ èr líng đọc lái từ Jiù ài nǐ (chỉ yêu em).

Số 9494 là gì?

9494 là đúng vậy, đúng vậy. Tiếng trung đọc là jiù shì jiù shì (就是就是).

Giải nghĩa: Số 9494 đọc là jiǔ sì jiǔ sì đọc lái từ jiù shì jiù shì (đúng vậy, đúng vậy).

Số 88 là gì?

88 là tạm biệt. Tiếng trung đọc là bài bài (拜拜).

Giải nghĩa: số 88 đọc là bā bā đọc lái từ bài bài (tạm biệt).

Số 81176 là gì?

81176 là bên nhau. Tiếng trung đọc là Zài yī qǐ le (在一起了).

Giải nghĩa: Số 81176 đọc là bā yīyī qī liù đọc lái từ Zài yī qǐ le (bên nhau).

Số 7456 là gì?

7456 là tức chết đi được. Tiếng trung được nói là qì sǐ wǒ lā (气死我啦).

Giải nghĩa: số 7456 đọc là qī sì wǔ liù đọc lái từ qì sǐ wǒ lā (tức chết đi được).

Ý nghĩa các tổ hợp con số trong tiếng Trung

Dưới đây là một vài ví dụ về các con số điển hình hay được người Trung Quốc sử dụng. Lưu ý các đại từ nhân xưng ở dưới gồm anh, em, bạn, cậu có thể được thay đổi linh hoạt tùy ngữ cảnh.

Con số  Ý nghĩa tiếng Trung  Phiên âm  Ý nghĩa tiếng Việt 
01925 你依旧爱我 Nǐ yījiù ài wǒ Anh vẫn yêu em
02746 你恶心死了 Nǐ ěxīn sǐle Em ác chết đi được
02825 你爱不爱我 Nǐ ài bú ài wǒ Em có yêu anh không?
03456 你相思无用 Nǐ xiāngsī wúyòng Em tương tư vô ích
0437 你是神经 Nǐ shì shénjīng Anh là đồ thần kinh
045617 你是我的氧气 Nǐ shì wǒ de yǎngqì Em là nguồn sống (dưỡng khí) của anh
04527 你是我爱妻 Nǐ shì wǒ ài qī Em là vợ yêu của tôi
04535 你是否想我 Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ Em có nhớ anh không
04551 你是我唯一 Nǐ shì wǒ wéiyī Em là duy nhất của anh
0456 你是我的 Nǐ shì wǒ de Em là của anh
04567 你是我老妻 Nǐ shì wǒ lǎo qī Em là bạn đời của anh
0457 你是我妻 Nǐ shì wǒqī Em là vợ anh
045692 你是我的最爱 Nǐ shì wǒ de zuì ài Em là người anh yêu nhất
0487 你是白痴 Nǐ shì báichī Anh là đồ ngốc
0487561 你是白痴无药医 Nǐ shì báichī wú yào yī Anh là đồ ngốc vô phương cứu chữa
0564335 你无聊时想想我 Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ Khi buồn chán hãy nghĩ đến anh
0594184 你我就是一辈子 Nǐ wǒ jiùshì yíbèizi Em là cả cuộc đời của anh
065 原谅我 Yuánliàng wǒ Tha thứ cho anh
06537 你惹我生气 Nǐ rě wǒ shēngqì Anh làm em tức giận
07382 你欺善怕恶 Nǐ qī shàn pà è Anh thật đê tiện
0748 你去死吧 Nǐ qù sǐ ba Anh đi chết đi
07868 你吃饱了吗? Nǐ chī bǎole ma? Em ăn no chưa?
08056 你不理我了 Nǐ bù lǐ wǒle Anh không quan tâm đến em
0837 你别生气 Nǐ bié shēngqì. Em đừng tức giận
095 你找我 Nǐ zhǎo wǒ. Em tìm anh
098 你走吧 Nǐ zǒu ba. Em đi nhé
1314 一生一世 Yìshēng yíshì. Trọn đời trọn kiếp
1314920 一生一世就爱你 Yìshēng yíshì jiù ài nǐ Yêu em trọn đời trọn kiếp
1372 一厢情愿 Yìxiāngqíngyuàn Đồng lòng tình nguyện
1392010 一生就爱你一个 Yìshēng jiù ài nǐ yígè. Cả đời chỉ yêu một mình em
1414 要死要死 Yàosǐ yàosǐ. Muốn chết
147 一世情 Yíshì qíng Tình trọn đời
1573 一往情深 Yìwǎngqíngshēn Tình sâu như một
1589854 要我发,就发五次 Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cì Muốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần
1711 一心一意 Yìxīnyíyì Một lòng một dạ
177155 MISS (这个不是谐音,是象形) Zhège búshì xiéyīn, shì xiàngxíng Hình ảnh dãy chữ giống chữ MISS
1920 依旧爱你 Yījiù ài nǐ Vẫn còn yêu anh
1930 依旧想你 Yījiù xiǎng nǐ. Vẫn còn nhớ anh
200 爱你哦 Ài nǐ ó Yêu em lắm
20110 爱你一百一十年 Ài nǐ yìbǎi yìshí nián. Yêu em 110 năm
20184 爱你一辈子 Ài nǐ yíbèizi Yêu em cả đời
2030999 爱你想你久久久 Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ. Yêu em nhớ em rất lâu
2037 为你伤心 Wèi nǐ shāngxīn Vì em mà tổn thương
20475 爱你是幸福 Ài nǐ shì xìngfú Yêu em là hạnh phúc
20609 爱你到永久 Ài nǐ dào yǒngjiǔ Yêu em mãi mãi
20863 爱你到来生 Ài nǐ dàolái shēng Yêu em đến kiếp sau
220225 爱爱你爱爱我 Ài ài nǐ ài ài wǒ Yêu yêu em yêu yêu anh
230 爱死你 Ài sǐ nǐ Yêu em chết mất
234 爱相随 Ài xiāng suí Yêu như là yêu lần cuối
235 要想你 Yào xiǎng nǐ. Nhớ em quá
2406 爱死你啦 Ài sǐ nǐ la. Yêu em chết mất
246 饿死了 È sǐle Đói chết mất
246437 爱是如此神奇 Ài shì rúcǐ shénqí Tình yêu thần kỳ đến vậy
25184 爱我一辈子 Ài wǒ yíbèizi. Yêu anh cả đời nhé
25873 爱我到今生 Ài wǒ dào jīnshēng. Yêu anh hết kiếp này
25910 爱我久一点 Ài wǒ jiǔ yìdiǎn Yêu anh lâu 1 chút
25965 爱我就留我 Ài wǒ jiù liú wǒ. Yêu anh hãy giữ anh lại
259695 爱我就了解我 Ài wǒ jiù liǎojiě wǒ. Yêu anh thì hiểu cho anh
259758 爱我就娶我吧 Ài wǒ jiù qǔ wǒ ba. Yêu anh thì lấy anh nhé?
2627 爱来爱去 Ài lái ài qù. Yêu đi yêu lại
282 饿不饿 È bú è Đói không?
256895 你是可爱的小狗 Nǐ shì kě’ài de xiǎo gǒu. Em là con cún nhỏ của anh
300 想你哦 Xiǎng nǐ ó Nhớ em quá
30920 想你就爱你 Xiǎng nǐ jiù ài nǐ. Nhớ em thì hãy yêu em
3013 想你一生 Xiǎng nǐ yìshēng. Nhớ em cả đời
310 先依你 Xiān yī nǐ. Theo ý em trước
30707 LOVE (这个单词需要把30707倒过来看) Zhège dāncí xūyào bǎ 30707 dào guòlái kàn Đây là do cách hình thành từ cụm 30707
32062 想念你的爱 Xiǎngniàn nǐ de ài Nhớ đến tình yêu của em
032069 想爱你很久 Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ Muốn yêu em mãi mãi
3207778 想和你去吹吹风 Xiǎng hé nǐ qù chuī chuīfēng. Muốn đi chém gió cùng em
330335 想想你想想我 Xiǎng xiǎng nǐ xiǎng xiǎng wǒ. Nhớ nhớ anh, nhớ nhớ em
3344587 生生世世不变心 Shēngshēngshìshì bú biànxīn. Cả đời này không thay lòng
3399 长长久久 Zhǎng cháng jiǔjiǔ. Rất lâu
356 上网啦 Shàngwǎng la. Lên mạng đi
35910 想我久一点 Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn Nhớ anh lâu một chút
359258 想我就爱我吧 Xiǎng wǒ jiù ài wǒ ba. Nhớ anh thì yêu anh nhé
360 想念你 Xiǎngniàn nǐ. Nhớ em
369958 神啊救救我吧 Shén a jiù jiù wǒ ba. Chúa cứu con
3731 真心真意 Zhēnxīn zhēnyì thành tâm thành ý
30920 想你就爱你 Xiǎng nǐ jiù ài nǐ. Nhớ em thì yêu em
440295 谢谢你爱过我 Xièxiè nǐ àiguò wǒ. Cám ơn em đã yêu anh
447735 时时刻刻想我 Shí shí kè kè xiǎng wǒ Nghĩ về em từng giây từng phút
4456 速速回来 Sù sù huílái. Vội vàng trở lại
456 是我啦 Shì wǒ la Là anh đây
460 想念你 Xiǎngniàn nǐ. Nhớ em
4980 只有为你 Zhǐyǒu wéi nǐ Chỉ có vì em
48 是吧 Shì ba Đúng rồi
507680 我一定要追你 Wǒ yídìng yào zhuī nǐ. Anh nhất định sẽ tán đổ em
510 我依你 Wǒ yī nǐ. Anh có ý với em
51020 我依然爱你 Wǒ yīrán ài nǐ. Anh tất nhiên yêu em
51095 我要你嫁我 Wǒ yào nǐ jià wǒ Anh muốn em gả cho anh
51396 我要睡觉了 Wǒ yào shuìjiàole. Tôi muốn đi ngủ
514 无意思 Wú yìsi. Không có ý gì
515206 我已不爱你了 Wǒ yǐ bú ài nǐle. Anh không yêu em nữa rồi
518420 我一辈子爱你 Wǒ yíbèizi ài nǐ. Anh cả đời yêu em
520 我爱你 Wǒ ài nǐ. Anh yêu em
5201314 我爱你一生一世 Wǒ ài nǐ yìshēng yíshì. Anh yêu em trọn đời trọn kiếp
52094 我爱你到死 Wǒ ài nǐ dào sǐ Anh yêu em đến chết
521 我愿意 Wǒ yuànyì Anh nguyện ý
52306 我爱上你了 Wǒ ài shàng nǐle. Anh yêu em rồi
5240 我爱是你 Wǒ ài shì nǐ Người anh yêu là em
52460 我爱死你了 Wǒ ài sǐ nǐle Anh yêu em chết mất
5260 我暗恋你 Wǒ ànliàn nǐ. Anh thầm yêu em
530 我想你 Wǒ xiǎng nǐ. Anh nhớ em
5366 我想聊聊 Wǒ xiǎng liáo liáo. Anh muốn nói chuyện
5376 我生气了 Wǒ shēngqìle Em tức giận rồi
53719 我深情依旧 Wǒ shēnqíng yījiù. Anh đã nặng tình rồi
53770 我想亲亲你 Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ. Anh muốn hôn em
53782 我心情不好 Wǒ xīnqíng bù hǎo Anh tâm trạng không tốt
5871 我不介意 Wǒ bú jièyì Anh không để tâm/ phật ý
59240 我最爱是你 Wǒ zuì ài shì nǐ Người anh yêu nhất là em
59420 我就是爱你 Wǒ jiùshì ài nǐ Anh chỉ yêu em
59520 我永远爱你 Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ Anh mãi mãi yêu em
596 我走了 Wǒ zǒule Anh đi đây
517230 我已经爱上你 Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ Anh đã yêu em mất rồi
5170 我要娶你 Wǒ yào qǔ nǐ Anh muốn lấy em
5209484 我爱你就是白痴 Wǒ ài nǐ jiùshì báichī Em yêu anh đúng là ngốc
609 到永久 Dào yǒngjiǔ. Đến vĩnh viễn
6120 懒得理你 Lǎndé lǐ nǐ. rảnh mà để ý đến anh
6785753 老地方不见不散 Lǎo dìfāng bújiàn bú sàn Chỗ cũ không gặp không về
6868 溜吧溜吧 Liū ba liū ba Chuồn thôi, chuồn thôi
687 对不起 Duìbùqǐ. Xin lỗi
6699 顺顺利利 Shùn shùn lì lì Thuận lợi thuận lợi
70345 请你相信我 Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ. Mong em hãy tin anh
706 起来吧 Qǐlái ba Dậy thôi
70626 请你留下来 Qǐng nǐ liú xiàlái Mong em hãy ở lại
7087 请你别走 Qǐng nǐ bié zǒu Mong em đừng đi
70885 请你帮帮我 Qǐng nǐ bāng bāng wǒ Mong em giúp anh
721 亲爱你 Qīn’ài nǐ Em yêu
729 去喝酒 Qù hējiǔ Đi uống rượu
7319 天长地久 Tiānchángdìjiǔ Thiên trường địa cửu
737420 今生今世爱你 Jīnshēng jīnshì ài nǐ. Kiếp này đời này yêu em
73807 情深怕缘浅 Qíng shēn pà yuán qiǎn. Hữu duyên vô phận
740 气死你 Qì sǐ nǐ. Tức anh chết được
7408695 其实你不了解我 Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ. Kỳ thực anh không hiểu em
74520 其实我爱你 Qíshí wǒ ài nǐ Thực ra anh yêu em
74074 去死你去死 Qù sǐ nǐ qù sǐ. Anh đi chết đi
8006 不理你了 Bù lǐ nǐle Không quan tâm đến em
8013 伴你一生 Bàn nǐ yìshēng. Bên em cả đời
8074 把你气死 Bǎ nǐ qì sǐ. Làm em tức điên
81176 在一起了 Zài yìqǐle Bên nhau
82475 被爱是幸福 Bèi ài shì xìngfú. Được yêu là hạnh phúc
825 别爱我 Bié ài wǒ Đừng yêu anh
837 别生气. Bié shēngqì Đừng giận
8384 不三不四 Bù sān bú sì Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không đàng hoàng
85941 帮我告诉他 Bāng wǒ gàosù tā. Giúp em nói với anh ý
860 不留你 Bù liú nǐ. không níu kéo anh
865 别惹我 Bié rě wǒ Đừng làm phiền anh
8716 八格耶鲁 Bā gé yélǔ. Bát Cách Gia Lỗ:  Tên khốn, tên đần độn
8834760 漫漫相思只为你 Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ. Tương tư chỉ vì em
898 分手吧 Fēnshǒu ba. Chia tay đi
902535 求你爱我想我 Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ Mong em yêu anh nhớ anh
9089 求你别走 Qiú nǐ bié zǒu Mong em đừng đi
910 就依你 Jiù yī nǐ Chính là em
918 加油吧 Jiāyóu ba Cố gắng lên
920 就爱你 Jiù ài nǐ. Yêu em
9213 钟爱一生 Zhōng’ài yìshēng. Yêu em cả đời
9240 最爱是你 Zuì ài shì nǐ. Yêu nhất là em
930 好想你 Hǎo xiǎng nǐ. Rất nhớ em
93110 好想见见你 Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ. Rất muốn gặp em
940194 告诉你一件事 Gàosù nǐ yī jiàn shì. Muốn nói với em một việc
95 救我 Jiù wǒ Cứu anh
987 对不起 Duìbùqǐ. Xin lỗi
9908875 求求你别抛弃我 Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ Mong anh đừng bỏ rơi em

Mật mã tình yêu bằng số tiếng Trung

Mật mã tình yêu bằng số bắt đầu với số 0

  • 01925: 你依旧爱我 (Nǐ yījiù ài wǒ): Anh vẫn yêu em
  • 02825: 你爱不爱我 (Nǐ ài bù ài wǒ): Em có yêu anh không?
  • 045617: 你是我的氧气 (Nǐ shì wǒ de yǎngqì): Em là nguồn sống (dưỡng khí) của anh
  • 04527: 你是我爱妻 (Nǐ shì wǒ ài qī): Em là vợ yêu của tôi
  • 04535: 你是否想我 (Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ): Em có nhớ anh không
  • 04551: 你是我唯一 (Nǐ shì wǒ wéiyī): Em là duy nhất của anh
  • 0456: 你是我的 (Nǐ shì wǒ de): Em là của anh
  • 04567: 你是我老妻 (Nǐ shì wǒ lǎo qī): Em là bạn đời của anh
  • 0457: 你是我妻 (Nǐ shì wǒqī): Em là vợ anh
  • 045692: 你是我的最爱 (Nǐ shì wǒ de zuì ài): Em là người anh yêu nhất
  • 0564335: 你无聊时想想我 (Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ): Khi buồn chán hãy nghĩ đến anh
  • 0594184: 你我就是一辈子 (Nǐ wǒ jiùshì yībèizi): Em là cả cuộc đời của anh

Mật mã tình yêu bằng số bắt đầu với số 1

  • 1314: 一生一世 (Yīshēng yīshì.): Trọn đời trọn kiếp
  • 1314920: 一生一世就爱你 (Yīshēng yīshì jiù ài nǐ.) : Yêu em trọn đời trọn kiếp
  • 1372: 一厢情愿 (Yīxiāngqíngyuàn.): Đồng lòng tình nguyện
  • 1392010: 一生就爱你一个 ( Yīshēng jiù ài nǐ yīgè.): Cả đời chỉ yêu một mình em
  • 147: 一世情 (Yīshì qíng): Tình trọn đời
  • 1920: 依旧爱你 (Yījiù ài nǐ.): Vẫn còn yêu anh
  • 1930: 依旧想你 (Yījiù xiǎng nǐ.): Vẫn còn nhớ anh

Mật mã tình yêu bằng số bắt đầu với số 2

  • 200: 爱你哦 (Ài nǐ ó.): Yêu em lắm
  • 20110: 爱你一百一十年 (Ài nǐ yībǎi yīshí nián.): Yêu em 110 năm
  • 20184: 爱你一辈子 (Ài nǐ yībèizi.): Yêu em cả đời
  • 2030999: 爱你想你久久久 ( Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ.): Yêu em nhớ em rất lâu
  • 20475: 爱你是幸福 (Ài nǐ shì xìngfú): Yêu em là hạnh phúc
  • 20609: 爱你到永久 (Ài nǐ dào yǒngjiǔ): Yêu em mãi mãi
  • 20863: 爱你到来生 (Ài nǐ dàolái shēng): Yêu em đến kiếp sau
  • 220225: 爱爱你爱爱我 (Ài ài nǐ ài ài wǒ): Yêu yêu em yêu yêu anh
  • 235: 要想你 (Yào xiǎng nǐ.): Nhớ em quá
  • 25184: 爱我一辈子 (Ài wǒ yībèizi.): Yêu anh cả đời nhé
  • 25873: 爱我到今生 (Ài wǒ dào jīnshēng.): Yêu anh hết kiếp này
  • 25910: 爱我久一点 (Ài wǒ jiǔ yīdiǎn.): Yêu anh lâu 1 chút
  • 25965: 爱我就留我 (Ài wǒ jiù liú wǒ.): Yêu anh hãy giữ anh lại
  • 259758: 爱我就娶我吧 (Ài wǒ jiù qǔ wǒ ba.): Yêu anh thì lấy anh nhé?
  • 256895: 你是可爱的小狗 (Nǐ shì kě’ài de xiǎo gǒu.): Em là con cún nhỏ của anh

Mật mã tình yêu bằng số bắt đầu với số 3

  • 300: 想你哦 (Xiǎng nǐ ó.): Nhớ em quá
  • 032069: 想爱你很久 (Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ.): Muốn yêu em mãi mãi
  • 3344587: 生生世世不变心 (Shēngshēngshìshì bù biànxīn.): Cả đời này không thay lòng
  • 360: 想念你 (Xiǎngniàn nǐ.): Nhớ em

Mật mã tình yêu bằng số bắt đầu với số 4

  • 440295: 谢谢你爱过我 (Xièxiè nǐ àiguò wǒ.): Cám ơn em đã yêu anh
  • 447735: 时时刻刻想我 (Shí shíkè kè xiǎng wǒ.): Nghĩ về em từng giây từng phút
  • 460: 想念你 (Xiǎngniàn nǐ.): Nhớ em

Mật mã tình yêu bằng số bắt đầu với số 5

  • 507680: 我一定要追你 (Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ.): Anh nhất định sẽ tán đổ em
  • 510: 我依你 (Wǒ yī nǐ.): Anh có ý với em
  • 51020: 我依然爱你 (Wǒ yīrán ài nǐ.): Anh tất nhiên yêu em
  • 51095: 我要你嫁我 (Wǒ yào nǐ jià wǒ.): Anh muốn em gả cho anh
  • 518420: 我一辈子爱你 (Wǒ yībèizi ài nǐ.): Anh cả đời yêu em
  • 520: 我爱你 (Wǒ ài nǐ.): Anh yêu em
  • 5201314: 我爱你一生一世 (Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì.): Anh yêu em trọn đời trọn kiếp
  • 52094: 我爱你到死 (Wǒ ài nǐ dào sǐ.): Anh yêu em đến chết
  • 52306: 我爱上你了 (Wǒ ài shàng nǐle.): Anh yêu em rồi
  • 5240: 我爱是你 (Wǒ ài shì nǐ.): Người anh yêu là em
  • 5260: 我暗恋你 (Wǒ ànliàn nǐ.): Anh thầm yêu em
  • 530: 我想你 (Wǒ xiǎng nǐ.): Anh nhớ em
  • 53770: 我想亲亲你 (Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ.): Anh muốn hôn em
  • 53880: 我想抱抱你 (Wǒ xiǎng bào bào nǐ): Anh muốn ôm em
  • 540086: 我是你女朋友 (Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu.): Em là bạn gái của anh
  • 5406: 我是你的 (Wǒ shì nǐ de.): Em là của anh
  • 5420: 我只爱你 (Wǒ zhǐ ài nǐ.): Anh chỉ yêu em
  • 543720: 我是真心爱你 (Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ): Anh yêu em thật lòng
  • 54430: 我时时想你 (Wǒ shíshí xiǎng nǐ.): Anh lúc nào cũng nghĩ đến em
  • 5452830: 无时无刻不想你 (Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ.): Không có lúc nào là không nhớ đến em
  • 5460: 我思念你 (Wǒ sīniàn nǐ.): Anh nhớ em
  • 54920: 我始终爱你 (Wǒ shǐzhōng ài nǐ): Anh luôn yêu em
  • 5620: 我很爱你 (Wǒ hěn ài nǐ): Anh rất yêu em
  • 5360: 我想念你 (Wǒ xiǎngniàn nǐ): Em nhớ anh
  • 57350: 我只在乎你 (Wǒ zhǐ zàihū nǐ): Anh chỉ quan tâm đến em
  • 57410: 我心属于你 (Wǒ xīn shǔyú nǐ.): Tim anh thuộc về em
  • 59240: 我最爱是你 (Wǒ zuì ài shì nǐ): Người anh yêu nhất là em
  • 59420: 我就是爱你 (Wǒ jiùshì ài nǐ): Anh chỉ yêu em
  • 59520: 我永远爱你 (Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ): Anh mãi mãi yêu em
  • 517230: 我已经爱上你 (Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ): Anh đã yêu em mất rồi
  • 5170: 我要娶你 (Wǒ yào qǔ nǐ): Anh muốn lấy em
  • 5209484: 我爱你就是白痴 (Wǒ ài nǐ jiùshì báichī): Em yêu anh đúng là ngốc

Mật mã tình yêu bằng số bắt đầu với số 7

  • 7319: 天长地久 (Tiānchángdìjiǔ.): Thiên trường địa cửu
  • 737420: 今生今世爱你 (Jīnshēng jīnshì ài nǐ.): Kiếp này đời này yêu em
  • 756: 亲我啦 (Qīn wǒ la.): Hôn em đi
  • 770880: 亲亲你抱抱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ.): hôn em, ôm em đi
  • 7731: 心心相印 (Xīnxīnxiāngyìn.): Tâm tâm tương âm: Cùng nhịp đập trái tim
  • 706519184: 请你让我依靠一辈子 (Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi.): Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời
  • 7708801314520: 亲亲你抱抱你一生一世我爱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ.): Hôn em ôm em yêu em cả đời cả kiếp

Mật mã tình yêu bắt đầu bằng số 8

  • 8013: 伴你一生 ( Bàn nǐ yīshēng.): Bên em cả đời
  • 8084: BABY: Em yêu
  • 81176在一起了 (Zài yīqǐle.): Bên nhau
  • 82475: 被爱是幸福 (Bèi ài shì xìngfú.): Được yêu là hạnh phúc
  • 8834760: 漫漫相思只为你 (Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ.): Tương tư chỉ vì em

Mật mã tình yêu bằng số bắt đầu với số 9

  • 9420 : 就是爱你 (Jiùshì ài nǐ) : Chính là yêu em (anh)
  • 902535: 求你爱我想我 (Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ.): Mong em yêu anh nhớ anh
  • 920: 就爱你 (Jiù ài nǐ.): Yêu em
  • 9213: 钟爱一生 (Zhōng’ài yīshēng.): Yêu em cả đời
  • 9240: 最爱是你 (Zuì ài shì nǐ.): Yêu nhất là em
  • 930: 好想你 (Hǎo xiǎng nǐ.): Rất nhớ em
  • 93110: 好想见见你 (Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ.): Rất muốn gặp em
  • 9908875: 求求你别抛弃我 (Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ.): Mong anh đừng bỏ rơi em

Một vài những tổng hợp và chia sẻ trên bài viết, Phượng Hoàng Chinese đã cung cấp tới bạn ý nghĩa của những con số trong tiếng Trung. Hy vọng sẽ giúp ích nhiều cho bạn trong quá trình học tiếng Trung của mình. Và đừng quên ghé thăm website để cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích nữa nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *