香油 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 香油 trong tiếng Trung.
香油 tiếng trung là gì?
香油 tiếng trung có nghĩa là dầu mè (xiāngyóu )
- 香油 tiếng trung có nghĩa là dầu mè (xiāngyóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gia vị.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
Dầu mè (xiāngyóu) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 香油 (xiāngyóu).
Ý nghĩa – Giải thích
香油 tiếng trung nghĩa là dầu mè (xiāngyóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gia vị..
Đây là cách dùng 香油 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 香油 tiếng trung là gì? (hay giải thích dầu mè (xiāngyóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gia vị. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 香油 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 香油 tiếng trung / dầu mè (xiāngyóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gia vị..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung liên tục được cập nhập. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.