捕制领料单 tiếng trung là gì? (bǔ zhì lǐng liào dān)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

捕制领料单 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 捕制领料单 tiếng trung Hợp đồng.

捕制领料单 tiếng trung là gì?

捕制领料单 tiếng trung có nghĩa là phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung (bǔ zhì lǐng liào dān)

  • 捕制领料单 tiếng trung có nghĩa là phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung (bǔ zhì lǐng liào dān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.

Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung (bǔ zhì lǐng liào dān) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 捕制领料单 (bǔ zhì lǐng liào dān).

Ý nghĩa – Giải thích 捕制领料单

捕制领料单 tiếng trung nghĩa là phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung (bǔ zhì lǐng liào dān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..

Đây là cách dùng 捕制领料单 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 捕制领料单 tiếng trung là gì? (hay giải thích phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung (bǔ zhì lǐng liào dān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 捕制领料单 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 捕制领料单 tiếng trung / phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung (bǔ zhì lǐng liào dān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..

Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung liên tục được cập nhập. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *