绘画仪器 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 绘画仪器 tiếng trung Giáo dục.
绘画仪器 tiếng trung là gì?
绘画仪器 tiếng trung có nghĩa là dụng cụ hội họa (huìhuà yíqì)
- 绘画仪器 tiếng trung có nghĩa là dụng cụ hội họa (huìhuà yíqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
Dụng cụ hội họa (huìhuà yíqì) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 绘画仪器 (huìhuà yíqì).
Ý nghĩa – Giải thích 绘画仪器
绘画仪器 tiếng trung nghĩa là dụng cụ hội họa (huìhuà yíqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm..
Đây là cách dùng 绘画仪器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 绘画仪器 tiếng trung là gì? (hay giải thích dụng cụ hội họa (huìhuà yíqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 绘画仪器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 绘画仪器 tiếng trung / dụng cụ hội họa (huìhuà yíqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung liên tục được cập nhập. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.