水银温度计 tiếng trung là gì? Nhiệt áp thủy ngân (shuǐyín wēndùjì)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

水银温度计 (shuǐyín wēndùjì) tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 水银温度计 tiếng trung Kỹ thuật.

水银温度计 tiếng trung là gì?

水银温度计 tiếng trung có nghĩa là nhiệt áp thủy ngân (shuǐyín wēndùjì)

  • 水银温度计 tiếng trung có nghĩa là nhiệt áp thủy ngân (shuǐyín wēndùjì).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

Nhiệt áp thủy ngân (shuǐyín wēndùjì) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 水银温度计 (shuǐyín wēndùjì) .

Ý nghĩa – Giải thích 水银温度计

水银温度计 tiếng trung nghĩa là nhiệt áp thủy ngân (shuǐyín wēndùjì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Đây là cách dùng 水银温度计 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 水银温度计 tiếng trung là gì? (hay giải thích nhiệt áp thủy ngân (shuǐyín wēndùjì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 水银温度计 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 水银温度计 tiếng trung / nhiệt áp thủy ngân (shuǐyín wēndùjì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *