马厩 tiếng trung là gì? Chuồng ngựa (mǎjiù)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

马厩 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 马厩 tiếng trung Nghề nghiệp.

马厩 tiếng trung là gì?

马厩 tiếng trung có nghĩa là chuồng ngựa (mǎjiù)

  • 马厩 tiếng trung có nghĩa là chuồng ngựa (mǎjiù).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

Chuồng ngựa (mǎjiù) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 马厩 .

Ý nghĩa – Giải thích 马厩

马厩 tiếng trung nghĩa là chuồng ngựa (mǎjiù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..

Đây là cách dùng 马厩 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 马厩 tiếng trung là gì? (hay giải thích chuồng ngựa (mǎjiù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 马厩 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 马厩 tiếng trung / chuồng ngựa (mǎjiù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *