胸口 tiếng trung là gì? Ngực (xiōngkǒu)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

胸口 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 胸口 tiếng trung Sức khỏe.

胸口 tiếng trung là gì?

胸口 tiếng trung có nghĩa là ngực (xiōngkǒu)

  • 胸口 tiếng trung có nghĩa là ngực (xiōngkǒu).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.

Ngực (xiōngkǒu) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 胸口 .

Ý nghĩa – Giải thích 胸口

胸口 tiếng trung nghĩa là ngực (xiōngkǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể..

Đây là cách dùng 胸口 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 胸口 tiếng trung là gì? (hay giải thích ngực (xiōngkǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 胸口 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 胸口 tiếng trung / ngực (xiōngkǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể..

Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *