竖井 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 竖井 trong tiếng Trung.
立井 tiếng trung là gì?
立井 tiếng trung có nghĩa là giếng đứng (lìjǐng)
- 立井 tiếng trung có nghĩa là giếng đứng (lìjǐng).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
Giếng đứng (lìjǐng) Tiếng @Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 立井 (lìjǐng).
Ý nghĩa – Giải thích 立井
立井 tiếng trung nghĩa là giếng đứng (lìjǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 立井 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 立井 tiếng trung là gì? (hay giải thích giếng đứng (lìjǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 立井 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 立井 tiếng trung / giếng đứng (lìjǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.