抗干扰 tiếng trung là gì? Chống nhiễu (kàng gānrǎo)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

抗干扰 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 抗干扰 tiếng trung Kỹ thuật.

抗干扰 tiếng trung là gì?

抗干扰 tiếng trung có nghĩa là chống nhiễu (kàng gānrǎo)

  • 抗干扰 tiếng trung có nghĩa là chống nhiễu (kàng gānrǎo).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

Chống nhiễu (kàng gānrǎo) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 抗干扰 (kàng gānrǎo).

Ý nghĩa – Giải thích 抗干扰

抗干扰 tiếng trung nghĩa là chống nhiễu (kàng gānrǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện..

Đây là cách dùng 抗干扰 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 抗干扰 tiếng trung là gì? (hay giải thích chống nhiễu (kàng gānrǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 抗干扰 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 抗干扰 tiếng trung / chống nhiễu (kàng gānrǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện..

Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *