甲烷 tiếng trung là gì? Metan (jiǎwán)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

甲烷 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 甲烷 tiếng trung Xây dựng.

甲烷 tiếng trung là gì?

甲烷 tiếng trung có nghĩa là metan (jiǎwán)

  • 甲烷 tiếng trung có nghĩa là metan (jiǎwán).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

Metan (jiǎwán) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 甲烷 .

Ý nghĩa – Giải thích 甲烷

甲烷 tiếng trung nghĩa là metan (jiǎwán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 甲烷 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 甲烷 tiếng trung là gì? (hay giải thích metan (jiǎwán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 甲烷 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 甲烷 tiếng trung / metan (jiǎwán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *