期中股利 tiếng trung là gì? (qízhōng gǔlì)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

期中股利 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 期中股利 tiếng trung Kinh tế tài chính.

期中股利 tiếng trung là gì?

期中股利 tiếng trung có nghĩa là cổ tức giữa kỳ cổ tức tạm thời cổ tức tạm trả (qízhōng gǔlì)

  • 期中股利 tiếng trung có nghĩa là cổ tức giữa kỳ cổ tức tạm thời cổ tức tạm trả (qízhōng gǔlì).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán và cổ phiếu.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

Cổ tức giữa kỳ cổ tức tạm thời cổ tức tạm trả (qízhōng gǔlì) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 期中股利 (qízhōng gǔlì).

Ý nghĩa – Giải thích 期中股利

期中股利 tiếng trung nghĩa là cổ tức giữa kỳ cổ tức tạm thời cổ tức tạm trả (qízhōng gǔlì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán và cổ phiếu..

Đây là cách dùng 期中股利 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 期中股利 tiếng trung là gì? (hay giải thích cổ tức giữa kỳ cổ tức tạm thời cổ tức tạm trả (qízhōng gǔlì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán và cổ phiếu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 期中股利 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 期中股利 tiếng trung / cổ tức giữa kỳ cổ tức tạm thời cổ tức tạm trả (qízhōng gǔlì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán và cổ phiếu..

Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *