间接进口 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 间接进口 tiếng trung Kinh tế tài chính.
间接进口 tiếng trung là gì?
间接进口 tiếng trung có nghĩa là nhập khẩu gián tiếp (jiànjiē jìnkǒu)
- 间接进口 tiếng trung có nghĩa là nhập khẩu gián tiếp (jiànjiē jìnkǒu).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
Nhập khẩu gián tiếp (jiànjiē jìnkǒu) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 间接进口 (jiànjiē jìnkǒu).
Ý nghĩa – Giải thích 间接进口
间接进口 tiếng trung nghĩa là nhập khẩu gián tiếp (jiànjiē jìnkǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương..
Đây là cách dùng 间接进口 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 间接进口 tiếng trung là gì? (hay giải thích nhập khẩu gián tiếp (jiànjiē jìnkǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 间接进口 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 间接进口 tiếng trung / nhập khẩu gián tiếp (jiànjiē jìnkǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.