单方利益保险 tiếng trung là gì? (dānfāng lìyì bǎoxiǎn)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

单方利益保险 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 单方利益保险 tiếng trung Bảo hiểm.

单方利益保险 tiếng trung là gì?

单方利益保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm quyền lợi đơn phương (dānfāng lìyì bǎoxiǎn)

  • 单方利益保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm quyền lợi đơn phương (dānfāng lìyì bǎoxiǎn).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bảo hiểm.

Bảo hiểm quyền lợi đơn phương (dānfāng lìyì bǎoxiǎn) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 单方利益保险 (dānfāng lìyì bǎoxiǎn).

Ý nghĩa – Giải thích 单方利益保险

单方利益保险 tiếng trung nghĩa là bảo hiểm quyền lợi đơn phương (dānfāng lìyì bǎoxiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm..

Đây là cách dùng 单方利益保险 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bảo hiểm 单方利益保险 tiếng trung là gì? (hay giải thích bảo hiểm quyền lợi đơn phương (dānfāng lìyì bǎoxiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 单方利益保险 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 单方利益保险 tiếng trung / bảo hiểm quyền lợi đơn phương (dānfāng lìyì bǎoxiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm..

Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *