外币中报表 tiếng trung là gì? Tờ khai báo ngoại tệ

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

外币中报表 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 外币中报表 tiếng trung Nghề nghiệp.

外币中报表 tiếng trung là gì?

外币中报表 tiếng trung có nghĩa là tờ khai báo ngoại tệ (wàibì zhōng bàobiǎo)

  • 外币中报表 tiếng trung có nghĩa là tờ khai báo ngoại tệ (wàibì zhōng bàobiǎo).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

Tờ khai báo ngoại tệ (wàibì zhōng bàobiǎo) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 外币中报表 (wàibì zhōng bàobiǎo).

Ý nghĩa – Giải thích 外币中报表

外币中报表 tiếng trung nghĩa là tờ khai báo ngoại tệ (wàibì zhōng bàobiǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan..

Đây là cách dùng 外币中报表 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 外币中报表 tiếng trung là gì? (hay giải thích tờ khai báo ngoại tệ (wàibì zhōng bàobiǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 外币中报表 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 外币中报表 tiếng trung / tờ khai báo ngoại tệ (wàibì zhōng bàobiǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan..

Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *