震动筛 tiếng trung là gì? Sàng rung (zhèndòng shāi)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

震动筛 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 震动筛 tiếng trung Kỹ thuật.

震动筛 tiếng trung là gì?

震动筛 tiếng trung có nghĩa là sàng rung (zhèndòng shāi)

  • 震动筛 tiếng trung có nghĩa là sàng rung (zhèndòng shāi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy gạch.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

Sàng rung (zhèndòng shāi) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 震动筛 (zhèndòng shāi).

Ý nghĩa – Giải thích 震动筛

震动筛 tiếng trung nghĩa là sàng rung (zhèndòng shāi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy gạch..

Đây là cách dùng 震动筛 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 震动筛 tiếng trung là gì? (hay giải thích sàng rung (zhèndòng shāi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy gạch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 震动筛 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 震动筛 tiếng trung / sàng rung (zhèndòng shāi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy gạch..

Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *