羽纱 là gì? Lạc đà tiếng trung (yǔshā)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

Thông tin thuật ngữ Định nghĩa – Khái niệm 羽纱 tiếng trung

羽纱 tiếng trung là gì?

羽纱 tiếng trung có nghĩa là lạc đà (yǔshā)

  • 羽纱 tiếng trung có nghĩa là lạc đà (yǔshā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vải vóc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động vật.

Lạc đà (yǔshā) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 羽纱 (yǔshā).

Ý nghĩa – Giải thích 羽纱

羽纱 tiếng trung nghĩa là lạc đà (yǔshā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vải vóc..

Đây là cách dùng 羽纱 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động vật 羽纱 tiếng trung là gì? (hay giải thích lạc đà (yǔshā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành động vật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 羽纱 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 羽纱 tiếng trung / lạc đà (yǔshā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành động vật..

Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *