熔块釉 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 熔块釉 tiếng trung Kỹ thuật.
熔块釉 tiếng trung là gì?
熔块釉 tiếng trung có nghĩa là men frit (róng kuài yòu)
- 熔块釉 tiếng trung có nghĩa là men frit (róng kuài yòu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy gạch.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
Men frit (róng kuài yòu) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 熔块釉 (róng kuài yòu).
Ý nghĩa – Giải thích
熔块釉 tiếng trung nghĩa là men frit (róng kuài yòu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy gạch..
Đây là cách dùng 熔块釉 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 熔块釉 tiếng trung là gì? (hay giải thích men frit (róng kuài yòu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy gạch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 熔块釉 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 熔块釉 tiếng trung / men frit (róng kuài yòu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy gạch..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.