网卡 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 网卡 tiếng trung Công nghệ thông tin.
网卡 tiếng trung là gì?
网卡 tiếng trung có nghĩa là card mạng (wǎngkǎ)
- 网卡 tiếng trung có nghĩa là card mạng (wǎngkǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.
Card mạng (wǎngkǎ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 网卡 (wǎngkǎ).
Ý nghĩa – Giải thích 网卡
网卡 tiếng trung nghĩa là card mạng (wǎngkǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính..
Đây là cách dùng 网卡 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 网卡 tiếng trung là gì? (hay giải thích card mạng (wǎngkǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 网卡 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 网卡 tiếng trung / card mạng (wǎngkǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.