Từ vựng tiếng Trung về dịch vụ visa – Xuất nhập cảnh

越南留学
5/5 - (2 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung về dịch vụ visa sẽ giúp các nhân viên tư vấn đang làm về lĩnh vực xử lý hồ sơ hộ chiếu, visa… có một kiến thức cơ bản để tự tin gọi điện thoại hoặc tiếp khách hàng Trung Quốc trực tiếp không cần thông qua phiên dịch viên.

Từ vựng chủ đề dịch vụ làm hộ chiếu visa

1 护照 Hù zhào Hộ chiếu
2 签证 Qiān zhèng Visa
3 落地签证 Luòdì qiānzhèng Visa VOA ( Dạng visa dán visa tại sân bay )
4 旅行签证 lǚxíng qiānzhèng Visa du lịch
5 商务签证 shāngwù qiānzhèng Visa business
6 紧急签证 jǐnjí qiānzhèng Visa gấp
7 探亲签证 tànqīn qiānzhèng Visa thăm thân
8 5年免签证 5 nián miǎn qiānzhèng Visa 5 năm (có tại Việt Nam)
9 国籍 Guó jí Quốc tịch
10 官员护照 Guān yuán hù zhào Hộ chiếu công chức
11 外交护照 Wài jiāo hù zhào Hộ chiếu ngoại giao
12 公事护照 Gōngshì hù zhào Hộ chiếu công vụ
13 观光 Guān guāng Tham quan (mục đích nhập cảnh
14 移民 Yí mín Di dân, di trú (mục đích nhập cảnh)
15 移民局 Yímín jú Cục quản lý dân cư
16 海关申报单 Hǎi guān shēn bào dān Tờ khai hải quan
17 服务套餐 Fúwù tàocān Combo dịch vụ
18 盖章签证 gài zhāng qiānzhèng Dán tem visa
19 费用 fèiyòng Phí
20 公务 Gōng wù Công việc (mục đích nhập cảnh)
21 再入境签证 Zài rù jìng qiān zhèng Visa tái nhập cảnh
22 探亲 Tàn qīn Thăm thân nhân (mục đích nhập cảnh)
23 入关 Rù guān Nhập cảnh, vào kiểm tra hải quan
24 过境签证 Guò jìng qiān zhèng Visa quá cảnh
25 入境事由 Rù jìng shì yóu Lý do nhập cảnh
26 服务柜台 Fúwù guìtái Quầy dịch vụ
27 出境 Chū jìng Xuất cảnh
28 入关检查 Rù guān jiǎn chá Kiểm tra hải quan khi nhập cảnh
29 入境 Rù jìng Nhập cảnh
30 入境签证 Rù jìng qiān zhèng Visa, thị thực nhập cảnh
31 申报 Shēn bào khai báo
32 单次入境 Dān cì rùjìng Visa nhập cảnh 1 lần
33 多次入境 duō cì rùjìng Visa nhập cảnh nhiều lần
34 出境签证 Chū jìng qiān zhèng Visa xuất cảnh
35 入境单 rù jìng dān Phiếu nhập cảnh
36 东西超出免税范围 Dōngxī chāochū miǎnshuì fànwéi Đồ vượt quá hạn mức miễn thuế
37 官员 Guān yuán Nhân viên hải quan
38 禁带的物品 Jìndài de wù pǐn Hàng cấm, đồ cấm
39 消费税 Xiāo fèi shuì Thuế tiêu thụ
40 担保公司 Dānbǎo gōngsī Công ty bảo lãnh
41 营业执照 yíngyè zhízhào Giấy phép kinh doanh
42 dāi ở lại (lưu lại ở 1 nơi nào đó)
43 体检表 Tǐ jiǎn biǎo Giấy kiểm tra sức khỏe
44 健康证书 Jiàn kāng zhèng shū Giấy chứng nhận sức khỏe
45 快速通道 Kuàisù tōngdào Fast track
46 接送机场 jiēsòng jīchǎng Đón tiễn sân bay
47 免签证 miǎn qiānzhèng Miễn thị thực
48 延期签证 yánqí qiānzhèng Gia hạn visa
49 处理时间 chǔlǐ shíjiān Thời gian xử lý
50 中国从E开头的护照 zhōngguó cóng E kāitóu de hùzhào Hộ chiếu Trung Quốc bắt đầu bằng chữ E (1 loại hộ chiếu người TQ)
51 电子签证 diànzǐ qiānzhèng Visa điện tử
52 劳动签证 láodòng qiānzhèng Visa lao động
53 入境批准函 Rùjìng Pīzhǔn hán Giấy cho phép nhập cảnh
54 大使馆 Dàshǐ guǎn Đại sứ quán
55 入境日 Rùjìng rì Ngày nhập cảnh
56 驻越南大使馆 zhù yuènán dàshǐ guǎn Đại sứ quán tại Việt Nam
57 驻中国大使馆  zhù zhōngguó dàshǐ guǎn Đại sứ quán tại Trung Quốc
58 支付 zhīfù Thanh toán
59 黑名单 hēi míngdān Danh sách đen
60 额外费用 éwài fèiyòng Phí phát sinh

Một số mẫu câu tư vấn tiếng Trung về dịch vụ visa

Nếu đã làm dịch vụ visa hay hộ chiếu, bạn nên nắm cơ bản những câu tư vấn dưới đây. Nếu có câu hỏi đừng ngần ngại hãy để comment dưới bài viết chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn!

请问我们可以帮助您什么? Qǐngwèn wǒmen kěyǐ bāngzhù nín shénme? Xin hỏi Chúng tôi có thể giúp gì được cho bạn?
请问您打算什么时候入境越南? Nín dǎsuàn cóng nǎge kǒu’àn rùjìng yuènán? Xin hỏi bạn dự định khi nào nhập cảnh Việt Nam?
您来越南的目的是旅游还是工作? Nín lái yuènán de mùdì shì lǚyóu háishì gōngzuò? Bạn đến Việt Nam nhằm mục đích du lịch hay công việc?
您的护照什么时候到期? Nín de hùzhào shénme shíhòu dào qí? Hộ chiếu của bạn khi nào hết hạn?
我们将帮助您申请越南批准函。 Wǒmen jiāng bāngzhù nín shēnqǐng yuènán pīzhǔn hán. Chúng tôi sẽ giúp bạn xin công văn nhập cảnh
我们的费用是。。。 Wǒmen de fèiyòng shì… Phí dịch vụ là…
请您填写这个表格。 Qǐng nín tiánxiě zhège biǎogé. Mời bạn điền vào biểu mẫu này
谢谢您联系我们。 Xièxiè nín liánxì wǒmen. Cảm ơn bạn liên hệ.

Chúc bạn học thành công, theo dõi Phượng Hoàng Chinese để cập nhật từ vựng tiếng Trung và nhiều kiến thức chuẩn xác nhất nhé!

=>>Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *