方形舞 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 方形舞 tiếng trung Nghệ thuật.
方形舞 tiếng trung là gì?
方形舞 tiếng trung có nghĩa là điệu square (fāngxíng wǔ)
- 方形舞 tiếng trung có nghĩa là điệu square (fāngxíng wǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vũ trường.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.
Điệu square (fāngxíng wǔ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 方形舞 (fāngxíng wǔ).
Ý nghĩa – Giải thích 方形舞
方形舞 tiếng trung nghĩa là điệu square (fāngxíng wǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vũ trường..
Đây là cách dùng 方形舞 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 方形舞 tiếng trung là gì? (hay giải thích điệu square (fāngxíng wǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vũ trường. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 方形舞 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 方形舞 tiếng trung / điệu square (fāngxíng wǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vũ trường..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung liên tục được cập nhập. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.