测点 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 测点 tiếng trung Kỹ thuật.
测点 tiếng trung là gì?
测点 tiếng trung có nghĩa là các điểm đo (cè diǎn)
- 测点 tiếng trung có nghĩa là các điểm đo (cè diǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
Các điểm đo (cè diǎn) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 测点 (cè diǎn).
Ý nghĩa – Giải thích 测点
测点 tiếng trung nghĩa là các điểm đo (cè diǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 测点 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 测点 tiếng trung là gì? (hay giải thích các điểm đo (cè diǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 测点 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 测点 tiếng trung / các điểm đo (cè diǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung liên tục được cập nhập. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.