景点门票 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 景点门票 tiếng trung Du lịch.
景点门票 tiếng trung là gì?
景点门票 tiếng trung có nghĩa là vé vào cửa tham quan du lịch (jǐngdiǎn ménpiào)
- 景点门票 tiếng trung có nghĩa là vé vào cửa tham quan du lịch (jǐngdiǎn ménpiào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Du lịch.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Du lịch.
Vé vào cửa tham quan du lịch (jǐngdiǎn ménpiào) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 景点门票 (jǐngdiǎn ménpiào).
Ý nghĩa – Giải thích 景点门票
景点门票 tiếng trung nghĩa là vé vào cửa tham quan du lịch (jǐngdiǎn ménpiào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Du lịch..
Đây là cách dùng 景点门票 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Du lịch 景点门票 tiếng trung là gì? (hay giải thích vé vào cửa tham quan du lịch (jǐngdiǎn ménpiào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Du lịch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 景点门票 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 景点门票 tiếng trung / vé vào cửa tham quan du lịch (jǐngdiǎn ménpiào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Du lịch..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.