歹徒 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 歹徒 tiếng trung Nghề nghiệp.
歹徒 tiếng trung là gì?
歹徒 tiếng trung có nghĩa là kẻ xấu (dǎitú)
- 歹徒 tiếng trung có nghĩa là kẻ xấu (dǎitú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
Kẻ xấu (dǎitú) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 歹徒 (dǎitú).
Ý nghĩa – Giải thích 歹徒
歹徒 tiếng trung nghĩa là kẻ xấu (dǎitú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát..
Đây là cách dùng 歹徒 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 歹徒 tiếng trung là gì? (hay giải thích kẻ xấu (dǎitú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 歹徒 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 歹徒 tiếng trung / kẻ xấu (dǎitú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.