门牙 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 门牙 trong tiếng Trung.
门牙 tiếng trung là gì?
门牙 tiếng trung có nghĩa là răng cửa (mén yá)
- 门牙 tiếng trung có nghĩa là răng cửa (mén yá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
Răng cửa (mén yá) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 门牙 (mén yá).
Ý nghĩa – Giải thích 门牙
门牙 tiếng trung nghĩa là răng cửa (mén yá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể..
Đây là cách dùng 门牙 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 门牙 tiếng trung là gì? (hay giải thích răng cửa (mén yá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 门牙 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 门牙 tiếng trung / răng cửa (mén yá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.