Công nghiệp dân dụng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng công nghiệp dân dụng trong tiếng Trung.
民用工业 tiếng trung là gì?
民用工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp dân dụng (mínyòng gōngyè)
- 民用工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp dân dụng (mínyòng gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
Công nghiệp dân dụng (mínyòng gōngyè) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 民用工业 (mínyòng gōngyè).
Ý nghĩa – Giải thích 民用工业
民用工业 tiếng trung nghĩa là công nghiệp dân dụng (mínyòng gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp..
Đây là cách dùng 民用工业 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 民用工业 tiếng trung là gì? (hay giải thích công nghiệp dân dụng (mínyòng gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 民用工业 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 民用工业 tiếng trung / công nghiệp dân dụng (mínyòng gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.