Thả diều tiếng Trung là gì? Từ vựng Trò chơi dân gian giải trí tiếng Trung

Thả diều tiếng Trung là gì?
Rate this post

Thả diều tiếng Trung là gì? Một trong những trò chơi dân gian truyền thống có mặt tại toàn bộ các quốc gia đó chính là thả diều, một trò chơi mà mọi lứa tuổi đều ưa thích, ngoài ra còn có nhiều lễ hội vui chơi giải trí mùa hè khác. Hãy cùng Tiếng Trung Phượng Hoàng tìm hiểu ngay từ vựng tiếng Trung xoay quanh chủ đề giải trí này nhé.

Thả diều tiếng Trung là gì?
Thả diều tiếng Trung là gì?

Thả diều tiếng Trung là gì?

Thả diều tiếng Trung là 放风筝  / Fàng fēngzhēng /.

Một phong tục truyền thống lâu đời ở Trung Quốc. Ngày nay, diều được cách tân với đủ loại hình dạng và màu sắc khác nhau. Vào mùa xuân, người dân tổ chức lễ hội thả diều như một hoạt động ngoài trời thư giãn.

Những trò chơi dân gian bằng tiếng Trung

Ngoài thả diều, ở Trung Quốc còn có một số trò chơi dân gian khác vô cùng thú vị. Hãy cùng trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt tìm hiểu ngay tên gọi các trò chơi ấy bằng tiếng Hoa nhé.

STT Phiên âm Tiếng Trung Nghĩa Tiếng Việt
1 Tiàofángzi 跳房子 Nhảy ô lò cò
2 Tī jiànzi 踢毽子 Đá cầu
3 Tiàoshéng 跳绳 Nhảy dây
4 Bō qí 播棋 Ô ăn quan
5 Méng yǎn zhuā yáng 蒙眼抓羊 Bịt mắt bắt dê
6 Shítou jiǎn zǐ bù 石头剪子布
Oẳn tù tì, kéo búa bao
7 Báhé 拔河 Kéo co
8 Zhuōmícáng 捉迷藏 Trốn tìm
9 Māo zhuā lǎoshǔ 猫抓老鼠 Mèo bắt chuột
10 Tái huājiào 抬花轿 Khiêng kiệu
11 Tiào shānyáng 跳山羊 Nhảy cừu
12 Fàng fēngzhēng 放风筝 Thả diều
13 Fān huā shéng 翻花绳 Chơi đan dây
14 zhōngguó xiàngqí 中国象棋
Cờ tướng Trung Quốc
15 guójì xiàngqí 国际象棋 Cờ vua
16 wǔzǐqí 五子棋 Cờ ca rô

Từ vựng tiếng Trung giải trí mùa hè

Có rất nhiều từ vựng xoay quanh các hoạt động giải trí mùa hè, hãy cùng mở rộng thêm từ vựng tiếng Trung thông qua bảng bên dưới đây bạn nhé.

STT Phiên âm Tiếng Trung Nghĩa Tiếng Việt
1 wángpái 王牌 Át chủ bài
2 Yúnxiāo fēichē 云霄飞车
Tàu lượn siêu tốc
3 Gōngyuán 公园 Công viên
4 bèibāo 背包 Ba lô
5 táiqiú tái 台球台
Bàn billiard, bàn bida
6 lùyíng yuán 露营园
Bãi cắm trại (khu trại)
7 gōnggòng lùyíng yuán 公共露营园
Bãi cắm trại công cộng
8 guójiā lùyíng yuán 国家露营园
Bãi cắm trại Quốc gia
9 yínglì xìng lùyíng yuán 营利性露营园
Bãi cắm trại thu tiền
10 qiáopái 桥牌
Bài cầu (một trò chơi dùng cỗ bãi Tây khá phổ biến ở các Nước Âu Mỹ)
11 qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái 桥牌戏中的明手牌
Bài của người nộm trong bài cầu
12 hǎibīn yùchǎng 海滨浴场 Bãi tắm biển
13 zuìxiǎo de wángpái 最小的王牌
Bài trùm nhỏ nhất
14 dǎbǎ 打靶 Bắn bia
15 xīyáng tiàoqí qípán 西洋跳棋棋盘 Bàn cờ đam
16 guójì tiàoqí qípán 国际跳棋棋盘
Bàn cờ đam Quốc tế
17 shíwǔzǐqí qípán 十五子淇棋盘 Bàn cờ tào cáo
18 guójì xiàngqí qípán 国际象棋棋盘 Bàn cờ vua
19 májiàng zhuō 麻将桌 Bàn mạt chược
20 zhǔ qiú 主球
Bi chủ
Bi cái (trong bida)
21 hóng qiú 红球
Bi đỏ (trong bida)
22 hēi diǎn báiqiú 黑点白球
Bi trắng của đối thủ trong bida (spot ball)
23 huáchuán 划船 Bơi thuyền
24 cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú 草地滚木球戏中用的木球
Bóng gỗ dùng trong trò chơi bóng gỗ trên cỏ
25 xuánzhuǎn qiú 旋转球 Bóng xoáy
26 héngxiàng xuánzhuǎn qiú 横向旋转球
Bóng xoáy ngang
27 yěcān 野餐 Bữa ăn dã ngoại
28 wǔbù 舞步 Bước (nhảy)
29 gāoqiào 高跷 Cà kheo
30 qiāoqiāobǎn 跷跷板 Cái bập bênh
31 lùyíng 露营 Cắm trại
32 qiè pái 切牌 Cắt bài, kinh bài
33 yóulè gōng 游乐宫
Câu lạc bộ vui chơi giải trí
34 fā pái 发牌 Chia bài
35 wán pái 玩牌 Chơi bài
36 dǎ qiáopái 打桥牌 Chơi bài cầu
37 wán qiāoqiāobǎn 玩跷跷板 Chơi bập bênh
38 dǎ májiàng 打麻将 Chơi mạt chược
39 xià yīpánqí 下一盘棋 Chơi một ván cờ
40 wán zhí shǎi yóuxì 玩掷骰游戏
Chơi trò gieo xúc xắc (đổ xí ngầu)
41 dàng qiūqiān 荡秋千 Chơi xích đu
42 wánjù fēngchē 玩具风车
Chong chóng (đồ chơi)
43 diàn pái 垫牌
Chui, dập (bài); loại bỏ bài (thuật ngữ bài cầu – đưa ra cây bài không cùng chuỗi với chuỗi dẫn)
44 dān zhāng 单张
Chuỗi một cây bài (trong bài cầu)
45 dījí huāsè 低级花色
Chuỗi thử (chuỗi Rô và Chuồn trong cỗ bài cầu)
46 gāojí huāsè 高级花色
Chuỗi trưởng (chuỗi Bích và chuỗi Cơ trong cỗ bài cầu)
47 tiàoqí 跳棋 Cờ đam
48 guójì tiàoqí 国际跳棋 Cờ đam Quốc tế
49 xīyáng tiàoqí 西洋跳棋
Cờ đam Tây Dương
50 zhōngguó tiàoqí 中国跳棋
Cờ đam Trung Quốc
51 shí wǔ zǐ qí 十五子棋 Cờ tào cáo
52 zhuàngqiú jìn dài de yī jī 撞球进袋的一击
Cú chọc bi vào lỗ (trong bida)
53 píng jí qiú 平击球
Cú đánh bóng chìm (quần vợt)
54 táiqiú pánmiàn lǜ ne 台球盘面绿呢
Dạ xanh trải trên bàn billiard
55 shuàixiān chū pái 率先出牌
Dẫn bài (trong bài cầu)
56 zàixià qí 在下棋 Đang chơi cờ
57 shuāng qiú lián jí 双球连击
Đánh trúng hai bi liên tiếp (trong bida)
58 dòuniú 斗牛 Đấu bò
59 cǎi gāoqiào 踩高跷 Đi cà kheo
60 dǎliè 打猎 Đi săn (săn bắn)
61 qiáopái zhōng de fá fēn 桥牌中的罚分
Điểm phạt trong bài cầu
62 shǎizi shàng de diǎn 骰子上的点
Điểm trên xúc xắc
63 xuánzhuǎn fēi yǐ 旋转飞椅
Đu quay dây văng
64 chuánxíng qiūqiān 船形秋千
Đu quay hình thuyền
65 xuánzhuǎn mùmǎ 旋转木马
Đu quay ngựa gỗ
66 yóuchuán, yóutǐng 游船, 游艇 Du thuyền
67 chū jiàng pái 出将牌
Đưa bài trùm (trong bài cầu)
68 qímǎ dòuniú shì 骑马斗牛士
Dũng sĩ cưỡi ngựa đấu bò
69 túbù dòuniú shì 徒步斗牛士
Dũng sĩ đi bộ đấu bò
70 bǎolíngqiú xì qiúdào 保龄球戏球道
Đường băng chơi bowling
71 guān jǐng xiǎo tiělù 观景小铁路
Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phông cảnh ở hội chợ
72 táiqiú de qiú gǎn 台球的球杆
Gậy chơi bidaCây cơ bida
73 qiú gǎn jià 球杆架 Giá để cơ bida
74 tú jìng 凸镜 Gương lồi
75 āo jìng 凹镜 Gương lõm
76 pán shì qiáopái 盘式桥牌
Hình thức bài cầu hiệp
77 fā pái hé 发牌盒 Hộp chia bài
78 hǎibīn lǚguǎn 海滨旅馆
Khách sạn trên bãi biển
79 tiàowǔ 跳舞 Khiêu vũ
80 bǎolíngqiú zhōng de qiú píng 保龄球中的球瓶
Ky trong trò chơi bowling
81 dàpái 大牌
Lá bài cao, lá bài danh dự (honor – chỉ các lá bài 10, J, Q, K, A trong bài cầu)
82 xiǎo pái 小牌
Lá bài thấp (chỉ những lá bài từ 2 – 9)
83 zhàngpéng 帐篷 Lều bạt
84 yóuyuánhuì 游园会
Liên hoan được tổ chức trong công viên
85 gōuhuǒ 篝火 Lửa trại
86 májiàng 麻将 Mạt chược
87 chī jiǎozi lǎohǔ 吃角子老虎 Máy đánh bạc
88 cè lì jī 测力机
Máy đo lực đẩy, lực kế
89 táiqiú jīfēn qì 台球积分器
Máy ghi điểm chơi billiard
90 táiqiú jìshí qì 台球计时器
Máy tính giờ chơi billiard
91 yī fù zhǐpái 一副纸牌 Một bộ bài
92 yī fù shǎizi 一副骰子 Một bộ xúc xắc
93 májiàng zhōng de yī zhāng pái 麻将中的一张牌
Một quân bài trong mạt chược
94 yī pán shèngjú 一盘胜局
Một ván bài thắng
95 qiáopái zhōng de yī dūn pái 桥牌中的一墩牌
Một vòng bài trong bài cầu
96 dǎ májiàng zhōng de yī quān 打麻将中的一圈
Một vòng trong trò chơi mạt chược
97 tānpái 摊牌 Ngả bài
98 yòng qiú gǎn zhě 用球杆者 Người cầm cơ
99 lùyíng zhě 露营者 Người cắm trại
100 zuìdī défēn de pái shǒu 最低得分的牌手
Người chơi bài được điểm kém nhất
101 dǎ táiqiú zhě 打台球者
Người chơi billiard
102 wán bǎolíngqiú xì de rén 玩保龄球戏的人
Người chơi bowling
103 xià qí zhě 下棋者 Người chơi cờ
104 dǎ májiàng zhě 打麻将者
Người chơi mạt chược
105 táiqiú jìfēn yuán 台球记分员
Người ghi điểm trong cuộc chơi bida
106 tiàowǔ zhě 跳舞者 Người khiêu vũ
107 qiáopái xì zhōng de míng shǒu 桥牌戏中的明手 Người nộm
108 yíngjiā 赢家
Người thắng cuộc
109 wǔqǔ 舞曲 Nhạc nhảy
110 yóulè chǎng 游乐场 Nơi giải trí
111 hǎibīn dùjià shèngdì 海滨度假胜地
Nơi nghỉ mát ở bờ biển
112 yúlè chǎng 娱乐场
Nơi vui chơi giải trí
112 lùtiān yóulè chǎng 露天游乐场
Nơi vui chơi giải trí ngoài trời
113 dà zhēyáng sǎn 大遮阳伞 Ô che nắng
114 qípán shàng de hēi fāng gé 棋盘上的黑方格
Ô đen trên bàn cờ vua
115 qípán shàng de bái fāng gé 棋盘上的白方格
Ô trắng trên bàn cờ vua
116 fā pái zhě de zuǒshǒu fāng 发牌者的左手方
Phía bên trái của người chia bài
117 táiqiú fáng 台球房 Phòng bida
118 wán pái shì 玩牌室 Phòng chơi bài
119 qí shì 棋室 Phòng đánh cờ
120 yúlè tīng 娱乐厅 Phòng giải trí
121 hāhājìng shì 哈哈镜室
Phòng soi gương dị dạng
Nhà cười
122 zhǐpái 纸牌 Quân bài
Lá bài
123 hēi táo 黑桃
Quân bích, chất bích
124 guójì tiàoqí qízǐ 国际跳棋棋子
Quân cờ đam Quốc tế
125 xīyáng tiào qí qízǐ 西洋跳棋棋子
Quân cờ đam Tây Dương
126 guójì xiàngqí qízǐ 国际象棋棋子 Quân cờ vua
127 hóng táo 红桃
Quân cơ, chất cơ
128 hēizǐ 黑子
Quân đen (trong cờ vây)
129 cǎohuā 草花 Quân nhép
130 fāngkuài 方块 Quân rô
131 báizǐ 白子
Quân trắng (trong cờ vây)
132 tiào jiào 跳叫
Ra nhảy (trong bài cầu)
133 zhēng jiào 争叫
Rao đè (rao giá cao hơn trong bài cầu)
134 qiáopái xì zhōng de jiào pái 桥牌戏中的叫牌
Rao giá trong bài cầu
135 lùtiān mǎxì chǎng 露天马戏场
Rạp xiếc thú ngoài trời
136 cǎodì gǔnmù qiúchǎng 草地滚木球场
Sân chơi bóng gỗ trên cỏ
137 bǎolíngqiú chǎng 保龄球场
Sân chơi bowling
138 dòuniú chǎng 斗牛场 Sân đấu bò
139 wǔchí 舞池 Sàn nhảy
140 zhí shǎizi 掷骰子
Thả xúc xắc, Đổ xí ngầu
141 yíngdì 营地 Trại
142 hǎibīn fúzhuāng 海滨服装
Trang phục tắm biển
143 yīshǒu xiǎo pái 一手小牌
Trên tay toàn con bài thấp
144 jīxíng dòngwù zhǎnlǎn 畸形动物展览
Triển lãm động vật dị dạng
145 fēichē zǒu bì biǎoyǎn 飞车走壁表演
Trò biểu diễn phóng xe trên bức tường tử thần
146 táiqiú xì 台球戏 Trò chơi bida
147 cǎisè táiqiú xì 彩色台球戏
Trò chơi bida pun
148 cǎodì gǔnmù qiú xì 草地滚木球戏
Trò chơi bóng gỗ trên cỏ
149 bǎolíngqiú xì 保龄球戏 Trò chơi bowling
150 shí zhù xì 十柱戏
Trò chơi bowling 10 ky
151 jiǔ zhù xì 九柱戏
Trò chơi bowling 8 ky
152 zhǐpái xì 纸牌戏
Trò chơi đánh bài
153 duōmǐnuò gǔpái xì 多米诺骨牌戏 Trò chơi domino
154 zhí shǎi yóuxì 掷骰游戏
Trò chơi gieo xúc xắc
155 zhí huán tào zhuāng yóuxì 掷环套桩游戏
Trò chơi ném vòng
156 dǎbǎ chǎng 打靶场 Trường bắn
157 mǎshù biǎoyǎn chǎng 马术表演场
Trường đua ngựa
158 hǎibīn dài 海滨袋 Túi đi biển
159 shuìdài 睡袋 Túi ngủ
160 táiqiú 台球 Viên bida
161 dòuniú shì 斗牛士 Võ sĩ đấu bò
162 wǔhuì 舞会 Vũ hội
163 wǔtīng 舞厅 Vũ trường
164 xǐ pái 洗牌 Xáo bài,
165 pèngpèngchē 碰碰车 Xe điện đụng
166 qiūqiān 秋千 Xích đu

Tải file Thả diều tiếng Trung là gì?

Thả diều tiếng Trung là gì tại đây!

Như vậy chúng ta đã biết về thả diều tiếng Trung là gì rồi đúng không nào? Hãy thường xuyên sử dụng các mẫu câu và từ vựng tiếng Trung ở bên trên để nhớ lâu hơn nhé. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *