Ngày lễ giáng sinh là một trong những ngày lễ lớn,lời chúc mừng Giáng sinh bằng tiếng Trung càng giúp thể hiện tình cảm, sự quan tâm với người nhận giúp cho đêm lễ giáng sinh thêm ấm áp hơn. Hôm nay Tiếng Trung Phượng Hoàng gửi tới các bạn một vài câu chúc mừng Giáng sinh bằng tiếng Trung ấm áp và yêu thương nhé.
Các câu chúc mừng Giáng sinh bằng Tiếng Trung
dưới đây là các câu chúc mừng Giáng sinh bằng tiếng Trung do Tiếng Trung Phượng hoàng tổng hợp lại, các bạn cùng xem nhé!
1. 圣诞节快乐!
Shèngdàn jié kuàilè!
Giáng Sinh vui vẻ!
2. 希望圣诞给你带来欢乐,我的好朋友。
Xīwàng shèngdàn gěi nǐ dài lái huānlè, wǒ de hǎo péngyǒu.
Hy vọng Giáng sinh mang lại cho bạn niềm vui, người bạn tốt của tôi.
3. 愿你一切平安,快乐幸福
Yuàn nǐ yīqiè píng’ān, kuàilè xìngfú
Chúc bạn mọi sự an lành, nhiều niềm vui và hạnh phúc.
4. 愿你圣诞快乐,吉祥如意,万事顺心,美梦成真!
Yuàn nǐ shèngdàn kuàilè, jíxiáng rúyì, wànshì shùnxīn, měimèng chéng zhēn!
Chúc bạn Giáng Sinh vui vẻ, cát tường như ý, vạn sự thuận lợi, mộng đẹp thành thật!
5. 在节日期间真的好想你,祝你万事如意。 圣诞快乐和新年快乐。
Zài jiérì qíjiān xiǎng nǐ, zhù nǐ wànshì rúyì. Shèngdàn kuàilè he xīnnián kuàilè.
Tôi nghĩ tới bạn trong suốt những ngày lễ và ước mong những điều tốt nhất gửi tới bạn.Giáng sinh an lành và chúc mừng năm mới.
6. 愿你的家充满圣诞节的魔力和喜悦,愿你的心充满爱与温暖。
Yuàn nǐ de jiā chōngmǎn shèngdàn jié de mólì hé xǐyuè, yuàn nǐ de xīn chōngmǎn ài yǔ wēnnuǎn.
Cầu chúc cho gia đình bạn sẽ nhận được sự kỳ diệu, sự vui vẻ vào ngày lễ Giáng Sinh, và cầu chúc cho trái tim bạn sẽ được lấp đầy bởi tình yêu và sự ấm áp.
7. 圣诞节,为你种下一棵圣诞树,用友谊灌溉,能生出真诚之根、发出关怀之芽、长出感恩之叶、结出快乐之果,开出幸福之花
Shèngdàn jié, wèi nǐ zhǒng xià yī kē shèngdànshù, yòng yǒuyì guàngài, néng shēngchū zhēnchéng zhī gēn, fāchū guānhuái zhī yá, zhǎng chū gǎn’ēn zhī yè, jié chū kuàilè zhī guǒ, kāi chū xìngfú zhī huā
Lễ giáng sinh, trồng một cây giáng sinh, tưới bằng tình bằng hữu, sinh ra nhánh chân thành, nở ra mầm quan tâm, mọc ra lá cảm ân, kết thành quả niềm vui, nở ra hoa hạnh phúc
8. 愿你一切平安,快乐幸福
Yuàn nǐ yīqiè píng’ān, kuàilè xìngfú
Chúc bạn mọi sự an lành, nhiều niềm vui và hạnh phúc.
9. 祝我的挚友圣诞快乐。
Zhù wǒ de zhìyǒu shèngdàn kuàilè.
Chúc bạn có mùa Giáng sinh vui vẻ
10. 希望我们能一起过圣诞节。
Xīwàng wǒmen néng yīqǐguò shèngdàn jié.
Tôi hy vọng chúc ta có một mùa Giáng sinh cùng với nhau
11. 愿你圣诞快乐,吉祥如意,万事顺心,美梦成真!
Yuàn nǐ shèngdàn kuàilè, jíxiáng rúyì, wànshì shùnxīn, měimèng chéng zhēn!
Chúc bạn Giáng Sinh vui vẻ, cát tường như ý, vạn sự thuận lợi, mộng đẹp thành thật!
12. 在圣诞和新年来临之际,祝福你平安、快乐、幸福!
Zài shèngdàn hé xīnnián láilín zhī jì, zhùfú nǐ píng’ān, kuàilè, xìngfú!
Chúc bạn bình an, hạnh phúc và hạnh phúc nhân dịp Giáng sinh và năm mới!
13. 致以热烈的祝贺和良好的祝福,圣诞快乐,新年快乐。
Zhì yǐ rèliè de zhùhè hé liánghǎo de zhùfú, shèngdàn kuàilè, xīnnián kuàilè.
Chúc bạn những lời chúc tốt đẹp nhất, giáng sinh vui vẻ và năm mới hạnh phúc.
14. 美丽的圣诞节之际,谨致我的思念与祝福。
Měilì de shèngdàn jié zhī jì, jǐn zhì wǒ de sīniàn yǔ zhùfú.
Nhân dịp Giáng sinh đẹp, tôi chúc bạn có những ngày phước lành vui vẻ
15. 在节日期间真的好想你,祝你万事如意。 圣诞快乐和新年快乐。
Zài jiérì qíjiān xiǎng nǐ, zhù nǐ wànshì rúyì. Shèngdàn kuàilè he xīnnián kuàilè.
Tôi nghĩ tới bạn trong suốt những ngày lễ và ước mong những điều tốt nhất gửi tới bạn. Giáng sinh an lành và chúc mừng năm mới.
16. 愿你拥有美丽的圣诞所有的祝福。
Yuàn nǐ yǒngyǒu měilì de shèngdàn suǒyǒu de zhùfú.
Chúc bạn có mùa Giáng sinh an lành và phước lành.
17. 圣诞之际,祝你心中有首快乐的歌,新年快乐!
Shèngdàn zhī jì, zhù nǐ xīnzhōng yǒu shǒu kuàilè de gē, xīnnián kuàilè!
Vào ngày Giáng sinh, tôi chúc bạn một bài hát vui vẻ trong tim, chúc mừng năm mới!
18. 始终思念你,捎来圣诞佳节最美好的祝福,祝圣诞吉祥,新年如意。
Shǐzhōng sīniàn nǐ, shāo lái shèngdàn jiājié zuì měihǎo de zhùfú, zhù shèngdàn jíxiáng, xīnnián rúyì.
Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất vào mùa Giáng sinh, chúc bạn Giáng sinh vui vẻ, năm mới hạnh phúc.
19. 愿你一切平安,迎接快乐迎接幸福
Yuàn nǐ yīqiè píng’ān, yíngjiē kuàilè yíngjiē xìngfú
Chúc bạn mọi sự an lành, đón niềm vui, đón hạnh phúc.
20. 圣诞雪花为你而下,圣诞之树为你装扮,圣诞信息传递给你,圣诞来临幸福传递,转发越多越出奇迹,财运福运全属于你
Shèngdàn xuěhuā wèi nǐ ér xià, shèngdàn zhī shù wèi nǐ zhuāngbàn, shèngdàn xìnxī chuándì gěi nǐ, shèngdàn láilín xìngfú chuándì, zhuǎnfā yuè duō yuè chū qíjī, cáiyùn fú yùn quán shǔyú nǐ
Tuyết giáng sinh vì bạn mà rơi xuống, cây giáng sinh vì bạn mà lên đèn, tin mừng giáng sinh đã tới bên bạn, mừng đón giáng sinh xin hãy truyền đi. Truyền đi càng nhiều, yêu thương càng đậm, tài vận phúc vận đều sẽ tìm đến bạn.
Tổng hợp từ vựng Tiếng Trung chủ đề Giáng Sinh
圣诞节 shèngdàn jié Lễ Giáng Sinh
圣诞节快乐 Shèngdàn jié kuàilè Chúc Giáng sinh vui vẻ
圣诞节前夕 shèngdàn jié qiánxī Đêm Giáng Sinh
圣诞节假期 shèngdàn jié jiàqī Kỳ nghỉ lễ Giáng Sinh
圣诞礼物 shèngdàn lǐwù Quà Giáng Sinh
圣诞老人 shèngdàn lǎorén Ông Già Noel
圣诞树 shèngdànshù Cây thông Noel
圣诞袜 shèngdàn wà Tất Giáng Sinh
圣诞蜡烛 Shèngdàn làzhú Nến giáng sinh
圣诞大餐 shèngdàn dà cān Bữa tiệc Giáng Sinh
烟囱 Yāncōng Ống khói
壁炉 bìlú Lò sưởi trong tường
圣诞贺卡 Shèngdàn hèkǎ Thiệp chúc mừng Giáng Sinh
圣诞饰品 Shèngdàn shìpǐn Đồ trang trí giáng sinh
装饰球 Zhuāngshì qiú quả châu trang trí
金银丝织 jīnyín sīróng dải kim tuyến lấp lánh
驯鹿 Xùnlù Tuần Lộc
圣诞花环 Shèngdàn huāhuán Vòng hoa giáng sinh
糖果 Tángguǒ Kẹo
圣诞圣歌 shèngdàn shèng gē Thánh ca Noel
救世主 jiùshìzhǔ đấng cứu thế
Bài hát Chúc mừng Giáng sinh bằng tiếng Trung
Gửi tới bạn tuyển tập các bài hát Giáng sinh hay nhất.
• 铃儿钉铛响 Líng er dīng dāng xiǎng (jingle bells)
• 寂寞的季节 jìmò de jìjié (Mùa cô đơn)- Đào Triết
• 雪人 xuěrén (Người tuyết) – Phạm Hiểu Huyên
• 祝你圣诞快乐 zhù nǐ shèngdàn kuàilè ( Chúc bạn Giáng Sinh vui vẻ)
• 每个人心中都有一个圣诞节 Měi gèrén xīnzhōng dōu yǒu yīgè shèngdàn jié (Trong lòng mỗi người đều có một Giáng Sinh)- Lưu Nhạn
• 圣诞结 Shèngdàn jié – Giáng Sinh gắn bó-Trần Dịch Tấn
• 圣诞礼物 shèngdàn lǐwù (Món quà Giáng Sinh)-Tô Nhuế
• 圣诞夜惊魂 Shèngdàn yè jīnghún – Đêm Giáng Sinh kinh hoàng Ngũ Nguyệt Thiên
• 寂寞圣诞 jìmò de shèngdàn jié – Giáng Sinh cô đơn- Hứa Quán Kiệt
Tổng hợp từ vựng Tiếng Trung chủ đề Giáng Sinh
圣诞节 shèngdàn jié Lễ Giáng Sinh
圣诞节快乐 Shèngdàn jié kuàilè Chúc Giáng sinh vui vẻ
圣诞节前夕 shèngdàn jié qiánxī Đêm Giáng Sinh
圣诞节假期 shèngdàn jié jiàqī Kỳ nghỉ lễ Giáng Sinh
圣诞礼物 shèngdàn lǐwù Quà Giáng Sinh
圣诞老人 shèngdàn lǎorén Ông Già Noel
圣诞树 shèngdànshù Cây thông Noel
圣诞袜 shèngdàn wà Tất Giáng Sinh
圣诞蜡烛 Shèngdàn làzhú Nến giáng sinh
圣诞大餐 shèngdàn dà cān Bữa tiệc Giáng Sinh
烟囱 Yāncōng Ống khói
壁炉 bìlú Lò sưởi trong tường
圣诞贺卡 Shèngdàn hèkǎ Thiệp chúc mừng Giáng Sinh
圣诞饰品 Shèngdàn shìpǐn Đồ trang trí giáng sinh
装饰球 Zhuāngshì qiú quả châu trang trí
金银丝织 jīnyín sīróng dải kim tuyến lấp lánh
驯鹿 Xùnlù Tuần Lộc
圣诞花环 Shèngdàn huāhuán Vòng hoa giáng sinh
糖果 Tángguǒ Kẹo
圣诞圣歌 shèngdàn shèng gē Thánh ca Noel
救世主 jiùshìzhǔ đấng cứu thế
Trên đây là những lời Chúc mừng giáng sinh bằng tiếng Trung và các bài hát Chúc mừng Giáng sinh bằng tiếng Trung. Tiếng Trung Phượng Hoàng xin chúc các bạn một mùa Giáng sinh ấm áp và nhiều niềm vui.