包裹收据 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 包裹收据 tiếng trung Bưu điện.
包裹收据 tiếng trung là gì?
包裹收据 tiếng trung có nghĩa là giấy biên nhận gói hàng (bāoguǒ shōujù)
- 包裹收据 tiếng trung có nghĩa là giấy biên nhận gói hàng (bāoguǒ shōujù).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bưu điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bưu điện.
Giấy biên nhận gói hàng (bāoguǒ shōujù) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 包裹收据 (bāoguǒ shōujù).
Ý nghĩa – Giải thích 包裹收据
包裹收据 tiếng trung nghĩa là giấy biên nhận gói hàng (bāoguǒ shōujù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bưu điện..
Đây là cách dùng 包裹收据 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bưu điện 包裹收据 tiếng trung là gì? (hay giải thích giấy biên nhận gói hàng (bāoguǒ shōujù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bưu điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 包裹收据 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 包裹收据 tiếng trung / giấy biên nhận gói hàng (bāoguǒ shōujù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bưu điện.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.