畜产品 tiếng trung là gì? Sản phẩm chăn nuôi (xù chǎnpǐn)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

畜产品 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 畜产品 tiếng trung Kinh tế tài chính.

畜产品 tiếng trung là gì?

畜产品 tiếng trung có nghĩa là sản phâm chăn nuôi (xù chǎnpǐn)

  • 畜产品 tiếng trung có nghĩa là sản phâm chăn nuôi (xù chǎnpǐn).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

Sản phẩm chăn nuôi (xù chǎnpǐn) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 畜产品 (xù chǎnpǐn).

Ý nghĩa – Giải thích 畜产品

畜产品 tiếng trung nghĩa là sản phâm chăn nuôi (xù chǎnpǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương..

Đây là cách dùng 畜产品 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 畜产品 tiếng trung là gì? (hay giải thích sản phâm chăn nuôi (xù chǎnpǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 畜产品 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 畜产品 tiếng trung / sản phâm chăn nuôi (xù chǎnpǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương..

Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *