出生地点 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 出生地点 tiếng trung Xã hội.
出生地点 tiếng trung là gì?
出生地点 tiếng trung có nghĩa là nơi sinh (chūshēng dìdiǎn)
- 出生地点 tiếng trung có nghĩa là nơi sinh (chūshēng dìdiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
Nơi sinh (chūshēng dìdiǎn) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 出生地点 (chūshēng dìdiǎn).
Ý nghĩa – Giải thích 出生地点
出生地点 tiếng trung nghĩa là nơi sinh (chūshēng dìdiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư..
Đây là cách dùng 出生地点 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 出生地点 tiếng trung là gì? (hay giải thích nơi sinh (chūshēng dìdiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 出生地点 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 出生地点 tiếng trung / nơi sinh (chūshēng dìdiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.