电气测量 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 电气测量 tiếng trung Kỹ thuật.
电气测量 tiếng trung là gì?
电气测量 tiếng trung có nghĩa là đo lường điện (diànqì cèliáng)
- 电气测量 tiếng trung có nghĩa là đo lường điện (diànqì cèliáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
Đo lường điện (diànqì cèliáng) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 电气测量 (diànqì cèliáng).
Ý nghĩa – Giải thích 电气测量
电气测量 tiếng trung nghĩa là đo lường điện (diànqì cèliáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện..
Đây là cách dùng 电气测量 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 电气测量 tiếng trung là gì? (hay giải thích đo lường điện (diànqì cèliáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电气测量 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电气测量 tiếng trung / đo lường điện (diànqì cèliáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.