帆布胶底鞋 tiếng trung là gì? (fān bù jiāo dǐ xié)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

帆布胶底鞋 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 帆布胶底鞋 tiếng trung Thời trang.

帆布胶底鞋 tiếng trung là gì?

帆布胶底鞋 tiếng trung có nghĩa là giày vải bạt đế cao su đế kép (fān bù jiāo dǐ xié)

  • 帆布胶底鞋 tiếng trung có nghĩa là giày vải bạt đế cao su đế kép (fān bù jiāo dǐ xié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Giày dép.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.

Giày vải bạt đế cao su đế kép (fān bù jiāo dǐ xié) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 帆布胶底鞋 .

Ý nghĩa – Giải thích

帆布胶底鞋 tiếng trung nghĩa là giày vải bạt đế cao su đế kép (fān bù jiāo dǐ xié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Giày dép..

Đây là cách dùng 帆布胶底鞋 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 帆布胶底鞋 tiếng trung là gì? (hay giải thích giày vải bạt đế cao su đế kép (fān bù jiāo dǐ xié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Giày dép. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 帆布胶底鞋 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 帆布胶底鞋 tiếng trung / giày vải bạt đế cao su đế kép (fān bù jiāo dǐ xié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Giày dép..

Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *