海平面 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 海平面 tiếng trung Dầu khí.
海平面 tiếng trung là gì?
海平面 tiếng trung có nghĩa là mực nước biển mặt biển (hǎi píngmiàn)
- 海平面 tiếng trung có nghĩa là mực nước biển mặt biển (hǎi píngmiàn).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
Mực nước biển mặt biển (hǎi píngmiàn) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 海平面 (hǎi píngmiàn).
Ý nghĩa – Giải thích 海平面
海平面 tiếng trung nghĩa là mực nước biển mặt biển (hǎi píngmiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 海平面 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 海平面 tiếng trung là gì? (hay giải thích mực nước biển mặt biển (hǎi píngmiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 海平面 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 海平面 tiếng trung / mực nước biển mặt biển (hǎi píngmiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.