航天工业 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 航天工业 tiếng trung Nghề nghiệp.
航天工业 tiếng trung là gì?
航天工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp vũ trụ (hángtiān gōngyè)
- 航天工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp vũ trụ (hángtiān gōngyè).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
Công nghiệp vũ trụ (hángtiān gōngyè) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 航天工业 .
Ý nghĩa – Giải thích
航天工业 tiếng trung nghĩa là công nghiệp vũ trụ (hángtiān gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp..
Đây là cách dùng 航天工业 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 航天工业 tiếng trung là gì? (hay giải thích công nghiệp vũ trụ (hángtiān gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 航天工业 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 航天工业 tiếng trung / công nghiệp vũ trụ (hángtiān gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.