核电力 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 核电力 tiếng trung Kỹ thuật.
核电力 tiếng trung là gì?
核电力 tiếng trung có nghĩa là điện hạt nhân (hé diànlì)
- 核电力 tiếng trung có nghĩa là điện hạt nhân (hé diànlì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
Điện hạt nhân (hé diànlì) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 核电力 (hé diànlì).
Ý nghĩa – Giải thích 核电力
核电力 tiếng trung nghĩa là điện hạt nhân (hé diànlì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện..
Đây là cách dùng 核电力 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 核电力 tiếng trung là gì? (hay giải thích điện hạt nhân (hé diànlì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 核电力 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 核电力 tiếng trung / điện hạt nhân (hé diànlì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.