合伙企业 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 合伙企业 tiếng trung Luật.
合伙企业 tiếng trung là gì?
合伙企业 tiếng trung có nghĩa là xí nghiệp liên doanh (héhuǒ qǐyè)
- 合伙企业 tiếng trung có nghĩa là xí nghiệp liên doanh (héhuǒ qǐyè).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật.
Xí nghiệp liên doanh (héhuǒ qǐyè) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 合伙企业 (héhuǒ qǐyè).
Ý nghĩa – Giải thích 合伙企业
合伙企业 tiếng trung nghĩa là xí nghiệp liên doanh (héhuǒ qǐyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật..
Đây là cách dùng 合伙企业 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Luật 合伙企业 tiếng trung là gì? (hay giải thích xí nghiệp liên doanh (héhuǒ qǐyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 合伙企业 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 合伙企业 tiếng trung / xí nghiệp liên doanh (héhuǒ qǐyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.