挤奶 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 挤奶 trong tiếng Trung.
挤奶 tiếng trung là gì?
挤奶 tiếng trung có nghĩa là vắt sữa (jǐ nǎi)
- 挤奶 tiếng trung có nghĩa là vắt sữa (jǐ nǎi).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
Vắt sữa (jǐ nǎi) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 挤奶 .
Ý nghĩa – Giải thích 挤奶
挤奶 tiếng trung nghĩa là vắt sữa (jǐ nǎi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..
Đây là cách dùng 挤奶 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 挤奶 tiếng trung là gì? (hay giải thích vắt sữa (jǐ nǎi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 挤奶 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 挤奶 tiếng trung / vắt sữa (jǐ nǎi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.