Thông tin thuật ngữ Định nghĩa – Khái niệm 缉私官员 tiếng trung
缉私官员 tiếng trung là gì?
缉私官员 tiếng trung có nghĩa là quan chức truy bắt buôn lậu (jīsī guānyuán)
- 缉私官员 tiếng trung có nghĩa là quan chức truy bắt buôn lậu (jīsī guānyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.
Quan chức truy bắt buôn lậu (jīsī guānyuán) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 缉私官员 (jīsī guānyuán).
Ý nghĩa – Giải thích 缉私官员
缉私官员 tiếng trung nghĩa là quan chức truy bắt buôn lậu (jīsī guānyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan..
Đây là cách dùng 缉私官员 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu 缉私官员 tiếng trung là gì? (hay giải thích quan chức truy bắt buôn lậu (jīsī guānyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 缉私官员 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 缉私官员 tiếng trung / quan chức truy bắt buôn lậu (jīsī guānyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.