继子 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 继子 tiếng trung Gia đình.
继子 tiếng trung là gì?
继子 tiếng trung có nghĩa là con trai riêng (jìzǐ)
- 继子 tiếng trung có nghĩa là con trai riêng (jìzǐ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gia đình.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gia đình.
Con trai riêng (jìzǐ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 继子 .
Ý nghĩa – Giải thích 继子
继子 tiếng trung nghĩa là con trai riêng (jìzǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gia đình..
Đây là cách dùng 继子 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Gia đình 继子 tiếng trung là gì? (hay giải thích con trai riêng (jìzǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gia đình. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 继子 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 继子 tiếng trung / con trai riêng (jìzǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gia đình..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.