健康证书 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 健康证书 tiếng trung Nghề nghiệp.
健康证书 tiếng trung là gì?
健康证书 tiếng trung có nghĩa là giấy chứng nhận sức khỏe (jiànkāng zhèngshū)
- 健康证书 tiếng trung có nghĩa là giấy chứng nhận sức khỏe (jiànkāng zhèngshū).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
Giấy chứng nhận sức khỏe (jiànkāng zhèngshū) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 健康证书 (jiànkāng zhèngshū).
Ý nghĩa – Giải thích 健康证书
健康证书 tiếng trung nghĩa là giấy chứng nhận sức khỏe (jiànkāng zhèngshū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan..
Đây là cách dùng 健康证书 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 健康证书 tiếng trung là gì? (hay giải thích giấy chứng nhận sức khỏe (jiànkāng zhèngshū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 健康证书 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 健康证书 tiếng trung / giấy chứng nhận sức khỏe (jiànkāng zhèngshū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.