金属漆 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 金属漆 tiếng trung Kỹ thuật.
金属漆 tiếng trung là gì?
金属漆 tiếng trung có nghĩa là sơn kim loại (jīnshǔ qī)
- 金属漆 tiếng trung có nghĩa là sơn kim loại (jīnshǔ qī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
Sơn kim loại (jīnshǔ qī) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 金属漆 (jīnshǔ qī).
Ý nghĩa – Giải thích 金属漆
金属漆 tiếng trung nghĩa là sơn kim loại (jīnshǔ qī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa..
Đây là cách dùng 金属漆 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 金属漆 tiếng trung là gì? (hay giải thích sơn kim loại (jīnshǔ qī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 金属漆 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 金属漆 tiếng trung / sơn kim loại (jīnshǔ qī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.