咖啡豆 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 咖啡豆 tiếng trung Ẩm thực.
咖啡豆 tiếng trung là gì?
咖啡豆 tiếng trung có nghĩa là hạt café (kāfēi dòu)
- 咖啡豆 tiếng trung có nghĩa là hạt café (kāfēi dòu).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thực phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
Hạt café (kāfēi dòu) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 咖啡豆 .
Ý nghĩa – Giải thích 咖啡豆
咖啡豆 tiếng trung nghĩa là hạt café (kāfēi dòu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thực phẩm..
Đây là cách dùng 咖啡豆 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 咖啡豆 tiếng trung là gì? (hay giải thích hạt café (kāfēi dòu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thực phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 咖啡豆 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 咖啡豆 tiếng trung / hạt café (kāfēi dòu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thực phẩm.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.