陆相沉积 tiếng trung là gì? trầm tích lục địa (lù xiàng chénjī)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

陆相沉积 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 陆相沉积 tiếng trung chủ đề Dầu khí.

陆相沉积 tiếng trung là gì?

陆相沉积 tiếng trung có nghĩa là trầm tích lục địa (lù xiàng chénjī)

  • 陆相沉积 tiếng trung có nghĩa là trầm tích lục địa (lù xiàng chénjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

Trầm tích lục địa (lù xiàng chénjī) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 陆相沉积  (lù xiàng chénjī).

Ý nghĩa – Giải thích 陆相沉积

陆相沉积 tiếng trung nghĩa là trầm tích lục địa (lù xiàng chénjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 陆相沉积 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 陆相沉积 tiếng trung là gì? (hay giải thích trầm tích lục địa (lù xiàng chénjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 陆相沉积 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 陆相沉积 tiếng trung / trầm tích lục địa (lù xiàng chénjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *