麻雀 tiếng trung là gì? Chim sẻ (máquè)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

麻雀 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 麻雀 trong tiếng Trung.

麻雀 tiếng trung là gì?

麻雀 tiếng trung có nghĩa là chim sẻ (máquè)

  • 麻雀 tiếng trung có nghĩa là chim sẻ (máquè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động thực vật.

Chim sẻ (máquè) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 麻雀 (máquè).

Ý nghĩa – Giải thích 麻雀

麻雀 tiếng trung nghĩa là chim sẻ (máquè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim..

Đây là cách dùng 麻雀 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động thực vật 麻雀 tiếng trung là gì? (hay giải thích chim sẻ (máquè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 麻雀 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 麻雀 tiếng trung / chim sẻ (máquè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim..

Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *