Ngôn ngữ mạng tiếng Trung

ngon-ngu-mang-tieng-trung-PHC
Rate this post

Cùng với sự phát triển của internet, ngôn ngữ mạng hay ngôn ngữ giới trẻ được hình thành và trở lên phổ biến. Chúng nhanh gọn, đơn giản và dựa vào đặc trưng của hiện tượng, hình tượng vì vậy được giới trẻ thậm chí không phải giới trẻ cũng ưu tiên sử dụng trong các cuộc giao tiếp đời thường。

Dưới đây là một số ngôn ngữ mạng tiếng Trung mà hiện giới trẻ Trung Quốc đang thịnh hành sử dụng, theo dõi để biết nghĩa của chúng nhé!

栓Q

栓Q: /shuān Q/ : có nghĩa là “谢谢” nhưng mang một loại cảm xúc phiền phức, không còn gì để nói. Từ này xuất phát từ một người tên là 刘涛. Cô ấy có kênh dạy tiếng Anh trên Douyin.

卷: Nghĩa là một người rất nỗ lực, rất chăm học để cạnh tranh thành tựu.

Ví dụ: 你真卷.

躺平

躺平: trái nghĩa với 卷: Không cạnh tranh, không chăm chỉ, làm biếng mặc kệ đời trôi đi đâu thì trôi.

Ví dụ: 我不卷我很躺平.

芭比Q

芭比Q: /bābǐ Q/ : Có nghĩa là “完了”,Nó xuất phát từ tiếng kêu của một người phát trực tiếp chơi trò chơi. Khi anh ta bị chết trong trò chơi.

Yygq

Yygq có nghĩa là “阴阳怪气/ năng lượng kỳ lạ âm dương”, dùng để mô tả lời nói hoặc hành vi mang tính bóng gió chứ không thể hiện trực tiếp.

冤种

冤种: Đề cập đến một người đã làm điều gì đó ngu ngốc. Nó thường được sử dụng để cười nhạo bản thân hoặc mô tả người khác.

发疯文学

发疯文学: Một hình thức văn học thể hiện cảm xúc mạnh mẽ thông qua số lượng lớn từ ngữ mà không quan tâm đến logic.

退! 退! 退!

退! 退! 退!: Back! Back! Back!: Dùng để thể hiện cảm xúc phản đối, phản kháng hoặc phản kháng, bắt nguồn từ một video trực tuyến.

嘴替

嘴替 : Người thay lời:  dùng để chỉ người có thể thay mặt đa số cư dân mạng bày tỏ cảm xúc của mình và dùng để khen ngợi những người dám nói ra.

一种很新的xx

一种很新的xx : “Một dạng xx rất mới”: dùng để diễn tả sự chế nhạo những điều khó tin hoặc những hành vi vượt quá chuẩn mực.

服了你个老六

服了你个老六: Bạn là kẻ thua cuộc: Thuật ngữ được game thủ dùng để chỉ trích những người chiến thắng theo cách không ngờ tới.

xx刺客

xx刺客 : Đề cập đến những sản phẩm trông bình thường nhưng đắt tiền giống như đắt cắt cổ, mang nghĩa nói về giá cả bị chặt chém, chẳng hạn như “年糕刺客: Món bánh sữa cắt cổ”.
Những ngôn ngữ mạng tiếng Trung này không chỉ phản ánh thói quen ngôn ngữ, tâm lý của giới trẻ Trung Quốc mà còn phản ánh sự thay đổi nhanh chóng của các điểm nóng xã hội, các hiện tượng văn hóa và văn hóa Internet.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *