雀巢 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 雀巢 tiếng trung chủ đề Thương hiệu.
雀巢 tiếng trung là gì?
雀巢 tiếng trung có nghĩa là nestle (quècháo)
- 雀巢 tiếng trung có nghĩa là nestle (quècháo).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thương hiệu.
Nestle (quècháo) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 雀巢 Nestle (quècháo).
Ý nghĩa – Giải thích
雀巢 tiếng trung nghĩa là nestle (quècháo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng..
Đây là cách dùng 雀巢 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thương hiệu 雀巢 tiếng trung là gì? (hay giải thích nestle (quècháo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 雀巢 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 雀巢 tiếng trung / nestle (quècháo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.