少将 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 少将 tiếng trung Quân đội.
少将 tiếng trung là gì?
少将 tiếng trung có nghĩa là thiếu tướng (shào jiāng)
- 少将 tiếng trung có nghĩa là thiếu tướng (shào jiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.
Thiếu tướng (shào jiāng) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 少将 (shào jiāng).
Ý nghĩa – Giải thích 少将
少将 tiếng trung nghĩa là thiếu tướng (shào jiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..
Đây là cách dùng 少将 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 少将 tiếng trung là gì? (hay giải thích thiếu tướng (shào jiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 少将 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 少将 tiếng trung / thiếu tướng (shào jiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.