停机阀 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 停机阀 tiếng trung Kỹ thuật.
停机阀 tiếng trung là gì?
停机阀 tiếng trung có nghĩa là van dừng (tíngjī fá)
- 停机阀 tiếng trung có nghĩa là van dừng (tíngjī fá).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
Van dừng (tíngjī fá) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 停机阀 (tíngjī fá).
Ý nghĩa – Giải thích 停机阀
停机阀 tiếng trung nghĩa là van dừng (tíngjī fá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 停机阀 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 停机阀 tiếng trung là gì? (hay giải thích van dừng (tíngjī fá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 停机阀 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 停机阀 tiếng trung / van dừng (tíngjī fá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.