Không chỉ những người làm cơ khí mà những người bình thường cũng muốn tìm hiểu từ vựng tiếng Trung liên quan đến dầu mỏ và dầu khí. Đó là lý do Tiếng Trung Phượng Hoàng xin giới thiệu trọn bộ từ vựng tiếng Trung về chủ đề Dầu mỏ, Dầu khí để quý vị tiện tra cứu khi cần thiết.
Bộ từ vựng tiếng Trung về Dầu mỏ, Dầu khí dưới đây. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Trung thêm nhiều vốn từ. Chúc bạn học tốt tiếng Trung chủ đề này nhé !
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Dầu mỏ, Dầu khí
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Công nghiệp dầu khí | 石油工业 | Shíyóu gōngyè |
Nhà máy hóa dầu | 石油化工厂 |
shíyóu huàgōng chǎng
|
Thăm dò | 勘探 | kāntàn |
Thăm dò hóa học địa cầu | 地球化学勘探 |
dìqiú huàxué kāntàn
|
Thăm dò vật lý địa cầu | 地球物理勘探 |
dìqiú wùlǐ kàn tàn
|
Tư liệu khoa học | 科学资料 | kēxué zīliào |
Tư liệu địa chất | 地质资料 | dìzhí zīliào |
Máy đo trọng lực | 重力仪 | zhònglì yí |
Máy đo lực từ | 磁力仪 | cílì yí |
Máy đo nghiêng | 测斜仪 | cè xié yí |
Máy đo động đất | 地震仪 | dìzhèn yí |
Máy đo tỉ trọng khí | 气体比重计 | qìtǐ bǐzhòng jì |
Vỉa mỏ lộ trên mặt đất | 矿苗露头 |
kuàng miáo lùtóu
|
Biển | 海相 hǎi | xiàng |
Lục địa | 陆相 | lù xiàng |
Thềm lục địa | 大陆架 | dàlùjià |
Trầm tích lục địa | 陆相沉积 | lù xiàng chénjī |
Đồng bằng phì nhiêu | 三角洲相 |
sānjiǎozhōu xiàng
|
Thung lũng trầm tích | 沉积盆地 | chénjī péndì |
Trầm tích biển | 海相沉积 | hǎi xiàng chénjī |
Mỏ dầu dưới đáy biển | 海上油田 |
hǎi shàng yóutián
|
Khí đốt | 天然气 | tiān ránqì |
Lượng lưu huỳnh | 含硫量 | hán liú liàng |
Trữ lượng có thể khai thác | 可采储量 | kě cǎi chú liàng |
Khai thác | 开采 | kāi cǎi |
Chiết xuất | 提取 | tíqǔ |
Khai thác dầu bằng khí nâng | 气举采油 | qì jǔ cǎiyóu |
Dấu vết khí đốt | 油气苗 | yóuqì miáo |
Dấu vết dầu mỏ | 油苗 | yóu miáo |
Cát dầu | 油砂 | yóu shā |
Cặn dầu | 油渣 | yóu zhā |
Suối dầu | 油泉 | yóu quán |
Tầng dầu, vỉa dầu (trong lòng đất) | 油层 | yóucéng |
Túi dầu, tầng dầu (trong lòng đất) | 油藏 | yóu zàng |
Nham thạch lớp mỏng chứa dầu | 油页岩 | yóu yè yán |
Mặt tiếp xúc với khí đốt | 油气界面 | yóuqì jièmiàn |
Đường ống dẫn dầu chính | 油管干线 |
yóu guǎn gànxiàn
|
Đường ống dẫn dầu nhánh | 油管支线 | yóu guǎn zhīxiàn |
Trữ lượng dầu | 储油量 | chú yóu liáng |
Cấu tạo trữ dầu | 储油构造 | chú yóu gòuzào |
Vỉa dầu | 含油层 | hán yóu céng |
Nham thạch lớp mỏng chứa dầu | 含油页岩 | hányóu yè yán |
Tinh thạch nặng baso4 | 重晶石 | zhòng jīng shí |
Lõi khoan | 岩心 | yán xīn |
Mẫu cát đặc | 砂样 | shā yàng |
Tính thẩm thấu | 渗透性 | shèntòu xìng |
Áp lực thẩm thấu | 渗透压力 | shèntòu yālì |
Áp lực vỉa dầu | 油层压力 | yóu céng yālì |
Tỉ lệ dầu và khí | 气油比 | qìyóu bǐ |
Giếng dầu | 油井 | yóujǐng |
Giếng ít dầu | 贫井 | pín jǐng |
Giếng bỏ | 废井 | fèi jǐng |
Giếng khoan thăm dò | 探井 | tànjǐng |
Giếng cạn | 于井 | yú jǐng |
Giếng hút dầu | 抽油井 | chōu yóujǐng |
Giếng dầu sản lượng thấp | 低产井 | dīchǎn jǐng |
Giếng tự phun | 自喷井 | zì pēn jǐng |
Giếng phun dầu | 喷油井 | pēn yóujǐng |
Giếng khoan mới | 新钻井 | xīn zuǎnjǐng |
Giếng sản xuất | 生产井 | shēng chǎn jǐng |
Giếng khoan | 钻井 | zuǎn jǐng |
Bệ khoan | 钻台 | zuàn tái |
Bệ (dàn khoan) trên biển | 海上平台 | hǎi shàng píngtái |
Dụng cụ khoan | 钻具 | zuàn jù |
Máy khoan thăm dò | 钻机 | zuànjī |
Đòn khoan | 钻杆 | zuān gǎn |
Mũi khoan | 钻头 | zuàntóu |
Mũi khoan lấy mẫu vật | 取芯钻头 | qǔ xīn zuàntóu |
Tiến độ | 进尺 | jìnchǐ |
Biên bản khoan giếng | 钻井记录 | zuǎn jǐng jìlù |
Tốc độ khoan giếng | 钻井速度 | zuǎnjǐng sùdù |
Khoan lấy lõi ra | 取芯钻进 | qǔ xīn zuàn jìn |
Dàn khoan | 井架 | jǐng jià |
Bãi giếng | 井场 | jǐng chǎng |
Giếng phun (dầu) | 井喷 | jǐng pēn |
Miệng giếng | 井口 | jǐng kǒu |
Nổ dưới giếng | 井下爆炸 | jǐngxià bàozhà |
Lượng tuôn của giếng | 井涌量 | jǐng yǒng liàng |
Khí phun lên | 气喷 | qì pēn |
Tự phun | 自喷 | zì pēn |
Máy chống phun | 防喷器 | fáng pēn qì |
Tiêm nước | 注水 | zhùshuǐ |
Bùn | 泥浆 | níjiāng |
Bể chứa bùn | 泥浆池 | níjiāng chí |
Máy hút bùn | 泥浆泵 | níjiāng bèng |
Trạm bơm dầu thô | 原油泵房 |
yuán yóu bèng fáng
|
Kho chứa dầu thô | 原油库 | yuán yóu kù |
Chứa dầu | 储油 | chú yóu |
Bệ chứa | 储罐 | chú guàn |
Thùng đựng dầu | 油罐 | yóu guàn |
Xe bồn chở dầu | 油罐汽车 | yóu guàn qìchē |
Tàu chở dầu | 油轮 | yóulún |
Máy nhỏ dầu | 滴油器 | dī yóu qì |
Cầu tàu | 装油栈桥 |
zhuāng yóu zhànqiáo
|
Ròng rọc | 绞车 | jiǎochē |
Ống dẫn | 套管 | tào guǎn |
Lắp đặt đường ống | 敷设管线 | fūshè guǎnxiàn |
Thu gom vận chuyển khí | 集输气 | jí shū qì |
Thu gom vận chuyển dầu | 集输油 | jí shū yóu |
Trạm tăng áp lực | 增压站 | zēng yā zhàn |
Trạm liên hợp | 联合站 | liánhé zhàn |
Năng lực lọc dầu | 炼油能力 | liànyóu nénglì |
Thiết bị lọc dầu | 炼油设备 | liànyóu shèbèi |
Khí oxy dự trữ trong dầu | 油内预加氧 |
yóu nèi yù jiā yǎng
|
Bể cách ly dầu | 隔油池 | gé yóu chí |
Tháp chưng cất | 蒸发塔 | zhēngfā tǎ |
Tháp chắt lọc | 提取塔 | tíqǔ tǎ |
Tháp làm lỏng | 流化塔 | liú huà tǎ |
Tháp làm sạch | 净化塔 | jìnghuà tǎ |
Tháp phản ứng | 反应塔 | fǎnyìng tǎ |
Lò oxy hóa | 氧化炉 | yǎnghuà lú |
Lò chiết xuất | 裂化炉 | lièhuà lú |
Máy làm bão hòa | 饱和器 | bǎohé qì |
Máy làm lạnh | 冷凝器 | lěng níng qì |
Chiết xuất, craking | 裂化 | lièhuà |
Chiết xuất nóng | 热裂化 | rè lièhuà |
Chiết xuất nhiệt độ cao | 高温裂化 | gāowēn lièhuà |
Chiết xuất | 分馏 | fēnliú |
Thùng chưng cất | 蒸馏釜 | zhēng liú fǔ |
Thiết bị chưng cất | 蒸馏设备 | zhēngliú shèbèi |
Thùng chưng cất kiểu ống | 管式蒸馏釜 |
guǎn shì zhēngliú fǔ
|
Tháp chiết xuất chân không | 真空分馏塔 |
zhēnkōng fēnliú tǎ
|
Tăng thêm hydro | 加氢 | jiā qīng |
Tách hydro | 脱氢 | tuō qīng |
Tách lưu huỳnh | 脱硫 | tuōliú |
Tách sáp | 脱蜡 | tuō là |
Hút tách sáp | 吸收脱蜡 | xīshōu tuō là |
Tách nước | 脱水 | tuō shuǐ |
Tách nước khỏi dầu khô | 原油脱水 | yuányóu tuōshuǐ |
Tách hắc ín | 脱沥青 | tuō lìqīng |
Tách khí | 脱气 | tuō qì |
Tác dụng tách nhũ | 脱乳作用 | tuō rǔ zuòyòng |
Tác dụng kết tủa | 乳化作用 | rǔhuà zuòyòng |
Tác dụng xúc tác | 催化作用 | cuīhuà zuòyòng |
Làm sạch | 净化 | jìn ghuà |
Oxy hóa | 氧化 | yǎnghuà |
Điểm ngưng | 凝点 | níng diǎn |
Hỗn hợp | 聚合 | jùhé |
Tổng hợp | 合成 | héchéng |
Chỉnh lại mảnh bạch kim | 铂重整 | bó chóng zhěng |
Phân dải hydrocarbon | 烃的分解 | qīng de fēnjiě |
Carbon hóa ở nhiệt độ thấp | 低温碳化 | dīwēn tànhuà |
Lấy ra hydrocarbon thơm | 芳香烃抽提 |
fāngxiāng qīng chōu tí
|
Dầu mỏ | 石油 | shíyóu |
Dầu thô | 原油 | yuán yóu |
Xăng | 汽油 | qìyóu |
Xăng nhân tạo | 人造汽油 | rénzào qìyóu |
Xăng chống nổ | 抗暴汽油 | kàngbào qìyóu |
Xăng máy bay | 航空汽油 | háng kōng qìyóu |
Xăng pha thêm oxy | 加氧汽油 | jiā yǎng qì yóu |
Dầu mazut, dầu diezen | 柴油 | cháiyóu |
Dầu mazut nặng | 重油 | zhòng yóu |
Dầu hỏa | 煤油 | méiyóu |
Dầu máy | 机油 | jīyóu |
Dầu hòa tan | 溶解油 | róngjiě yóu |
Dầu bốc hơi | 挥发油 | huī fǎyóu |
Hắc ín | 煤焦油 | méi jiāoyóu |
Than cốc chứa dầu | 石油焦 | shíyóu jiāo |
Dầu bôi trơn | 润滑油 | rùnhuá yóu |
Dầu nhiên liệu | 燃料油 | ránliào yóu |
Dầu phanh | 制动器油 | zhì dòngqì yóu |
Dầu base paraffin | 石蜡基石油 | shílà jī shíyóu |
Dầu mỏ asphalt-base | 沥青基石油 | lìqīng jī shíyóu |
Sáp | 蜡 | là |
Paraffin | 石蜡 | shílà |
Benden | 苯 | běn |
Ê-ti-la-min | 乙胺 | yǐ àn |
Êtan | 乙烷 | yǐ wán |
A-xê-ti-len | 乙炔 | yǐquē |
Ê-ty-len | 乙烯 | yǐxī |
Styren | 苯乙烯 | běn yǐxī |
Ê-ty-len oxide | 乙烯化氧 | yǐxī huà yǎng |
Rượu cồn | 醇 | chún |
Rượu êtyla | 乙醇 | yǐchún |
Ê-ty-len glycol | 乙二醇 | yǐ èr chún |
An-đê-hít | 醛 | quán |
Axêtan đêhit-ê-ta-na-la | 乙醛 | yǐ quán |
Fomanđehyt | 甲醛 | jiǎ quán |
Toluen | 甲苯 | jiǎběn |
Metan | 甲烷 | jiǎ wán |
Axêtôn | 丙酮 | bǐng tóng |
Propylen | 丙烯 | bǐngxī |
Acrylonitrile | 丙烯腈 | bǐngxī jīng |
Butylene | 丁烯 | dīng xī |
Butadien c4h6 | 丁二烯 | dīng èr xī |
Dầu mỡ | 矿脂 | kuàng zhī |
Hắc ín, nhựa đường | 沥青 | lìqīng |
Than đen | 炭黑 | tàn hēi |
Vadơlin, sáp | 凡士林 | Fán shìlín |
Khí chiết xuất | 裂化气 | liè huà qì |
Tải file từ vựng tiếng Trung về chủ đề Dầu mỏ, Dầu khí
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Dầu mỏ, Dầu khí tại đây!
Trên đây là tổng hợp tài liệu từ vựng tiếng Trung về chủ đề Dầu mỏ, Dầu khí. mỗi ngày học một ít từ vựng tiếng Trung mới thì chẳng bao lâu bạn sẽ tích lũy cho mình được một khối từ vựng khổng lồ. Và đừng quên đón đọc các chủ đề chuyên ngành khác của tiếng Trung Phượng Hoàng nhé. Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.