仪表工业 tiếng trung là gì? Công nghiệp chế tạo khí cụ (yíbiǎo gōngyè)

Toi hieu roi tieng Trung la gi
Rate this post

仪表工业 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 仪表工业 tiếng trung Nghề nghiệp.

仪表工业 tiếng trung là gì?

仪表工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp chế tạo khí cụ (yíbiǎo gōngyè)

  • 仪表工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp chế tạo khí cụ (yíbiǎo gōngyè).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

Công nghiệp chế tạo khí cụ (yíbiǎo gōngyè) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 仪表工业 (yíbiǎo gōngyè).

Ý nghĩa – Giải thích 仪表工业

仪表工业 tiếng trung nghĩa là công nghiệp chế tạo khí cụ (yíbiǎo gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp..

Đây là cách dùng 仪表工业 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 仪表工业 tiếng trung là gì? (hay giải thích công nghiệp chế tạo khí cụ (yíbiǎo gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 仪表工业 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 仪表工业 tiếng trung / công nghiệp chế tạo khí cụ (yíbiǎo gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp..

Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *